Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 901,971 912,150 997,918 1,033,812 1,005,540
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 901,971 912,150 997,918 1,033,812 1,005,540
4. Giá vốn hàng bán 475,389 481,427 533,171 608,161 564,654
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 426,582 430,723 464,747 425,651 440,885
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,841 1,863,494 32,872 24,221 353,811
7. Chi phí tài chính 39,761 30,879 51,064 25,062 38,984
-Trong đó: Chi phí lãi vay 36,500 22,956 41,645 37,839 35,834
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 21,379 57,828 52,232 139,216 97,955
9. Chi phí bán hàng 29,666 42,297 14,392 28,553 42,164
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 96,861 112,319 87,470 247,442 107,330
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 302,513 2,166,551 396,925 288,031 704,173
12. Thu nhập khác 7,135 14,594 7,593 23,280 4,492
13. Chi phí khác 1,265 3,046 6,724 57,974 702
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5,869 11,549 869 -34,695 3,790
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 308,382 2,178,100 397,794 253,336 707,962
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 55,592 469,527 64,472 65,034 59,540
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,052 -2,922 -5,131 -3,238 -7,568
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 53,540 466,605 59,341 61,796 51,972
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 254,842 1,711,495 338,452 191,540 655,990
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 52,668 65,285 84,310 76,705 96,575
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 202,174 1,646,210 254,142 114,835 559,415