1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
901,971
|
912,150
|
997,918
|
1,033,812
|
1,005,540
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
901,971
|
912,150
|
997,918
|
1,033,812
|
1,005,540
|
4. Giá vốn hàng bán
|
475,389
|
481,427
|
533,171
|
608,161
|
564,654
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
426,582
|
430,723
|
464,747
|
425,651
|
440,885
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20,841
|
1,863,494
|
32,872
|
24,221
|
353,811
|
7. Chi phí tài chính
|
39,761
|
30,879
|
51,064
|
25,062
|
38,984
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
36,500
|
22,956
|
41,645
|
37,839
|
35,834
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
21,379
|
57,828
|
52,232
|
139,216
|
97,955
|
9. Chi phí bán hàng
|
29,666
|
42,297
|
14,392
|
28,553
|
42,164
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
96,861
|
112,319
|
87,470
|
247,442
|
107,330
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
302,513
|
2,166,551
|
396,925
|
288,031
|
704,173
|
12. Thu nhập khác
|
7,135
|
14,594
|
7,593
|
23,280
|
4,492
|
13. Chi phí khác
|
1,265
|
3,046
|
6,724
|
57,974
|
702
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5,869
|
11,549
|
869
|
-34,695
|
3,790
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
308,382
|
2,178,100
|
397,794
|
253,336
|
707,962
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
55,592
|
469,527
|
64,472
|
65,034
|
59,540
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,052
|
-2,922
|
-5,131
|
-3,238
|
-7,568
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
53,540
|
466,605
|
59,341
|
61,796
|
51,972
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
254,842
|
1,711,495
|
338,452
|
191,540
|
655,990
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
52,668
|
65,285
|
84,310
|
76,705
|
96,575
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
202,174
|
1,646,210
|
254,142
|
114,835
|
559,415
|