TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
78,108
|
50,166
|
52,667
|
61,548
|
70,478
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,676
|
1,218
|
3,990
|
1,286
|
897
|
1. Tiền
|
1,676
|
1,218
|
3,990
|
1,286
|
897
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29,027
|
21,679
|
21,181
|
27,711
|
27,396
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
26,790
|
19,891
|
19,311
|
25,145
|
25,240
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,230
|
736
|
894
|
1,584
|
746
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,008
|
1,052
|
976
|
983
|
1,410
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47,065
|
27,003
|
26,480
|
32,354
|
42,027
|
1. Hàng tồn kho
|
47,065
|
27,003
|
26,480
|
32,354
|
42,027
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
341
|
265
|
1,016
|
197
|
159
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
254
|
191
|
911
|
123
|
84
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
104
|
74
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
86
|
74
|
0
|
0
|
74
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
65,241
|
59,754
|
56,286
|
56,951
|
56,372
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
64,633
|
59,706
|
56,256
|
55,563
|
54,708
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64,633
|
59,706
|
56,256
|
55,563
|
54,708
|
- Nguyên giá
|
179,751
|
177,718
|
178,267
|
178,335
|
180,427
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-115,117
|
-118,011
|
-122,011
|
-122,772
|
-125,719
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
607
|
47
|
31
|
1,388
|
1,664
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
607
|
47
|
31
|
1,388
|
1,664
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
143,349
|
109,919
|
108,953
|
118,499
|
126,850
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
84,671
|
64,973
|
64,781
|
74,210
|
87,574
|
I. Nợ ngắn hạn
|
84,671
|
54,973
|
54,781
|
63,715
|
77,259
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
29,063
|
22,777
|
21,759
|
22,992
|
22,997
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
29,709
|
21,568
|
19,255
|
19,905
|
24,457
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,203
|
1,939
|
3,024
|
6,013
|
7,194
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,196
|
6,274
|
6,190
|
9,177
|
13,761
|
6. Phải trả người lao động
|
3,623
|
496
|
2,384
|
1,792
|
1,642
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
305
|
154
|
216
|
58
|
78
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12,564
|
1,756
|
1,944
|
3,770
|
7,122
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
10,000
|
10,000
|
10,495
|
10,315
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
495
|
315
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
58,677
|
44,946
|
44,172
|
44,289
|
39,276
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
58,677
|
44,946
|
44,172
|
44,289
|
39,276
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
93,000
|
93,000
|
93,000
|
93,000
|
93,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
357
|
357
|
357
|
357
|
357
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-34,680
|
-48,411
|
-49,185
|
-49,068
|
-54,081
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-21,462
|
-34,680
|
-48,411
|
-49,185
|
-49,068
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-13,217
|
-13,731
|
-774
|
117
|
-5,014
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
143,349
|
109,919
|
108,953
|
118,499
|
126,850
|