1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
165,878
|
104,329
|
108,705
|
108,750
|
80,253
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
30
|
216
|
149
|
235
|
80
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
165,848
|
104,114
|
108,557
|
108,515
|
80,172
|
4. Giá vốn hàng bán
|
146,191
|
95,789
|
87,095
|
83,299
|
63,909
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19,657
|
8,325
|
21,462
|
25,216
|
16,264
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
492
|
56
|
141
|
174
|
71
|
7. Chi phí tài chính
|
1,948
|
1,442
|
1,168
|
1,443
|
1,632
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,626
|
1,387
|
968
|
1,226
|
1,611
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,949
|
874
|
1,136
|
1,249
|
460
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28,236
|
20,550
|
20,709
|
22,702
|
18,329
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-12,984
|
-14,485
|
-1,409
|
-3
|
-4,087
|
12. Thu nhập khác
|
4
|
1,123
|
696
|
663
|
372
|
13. Chi phí khác
|
237
|
370
|
61
|
544
|
1,299
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-233
|
754
|
635
|
120
|
-927
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-13,217
|
-13,731
|
-774
|
117
|
-5,014
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-13,217
|
-13,731
|
-774
|
117
|
-5,014
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-13,217
|
-13,731
|
-774
|
117
|
-5,014
|