I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
32.824
|
26.801
|
32.086
|
42.789
|
44.203
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18.553
|
-1.444
|
-1.232
|
-28.542
|
-30.193
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.895
|
-9.194
|
-6.030
|
-4.595
|
-4.555
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
-33
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-122
|
-65
|
-100
|
-33
|
-49
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.817
|
493
|
312
|
31
|
22
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7.964
|
-18.866
|
-27.820
|
-6.222
|
-4.777
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-893
|
-2.275
|
-2.817
|
3.427
|
4.651
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-201
|
0
|
0
|
-182
|
-1.397
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
42
|
121
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-689
|
0
|
-5.500
|
-21.970
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
3.418
|
1.322
|
18.990
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
801
|
692
|
688
|
702
|
225
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
599
|
3
|
4.106
|
-3.617
|
-4.031
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-369
|
-323
|
-221
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-369
|
-323
|
-221
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-663
|
-2.596
|
1.068
|
-189
|
620
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.719
|
4.049
|
1.500
|
2.566
|
2.374
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-8
|
47
|
-2
|
-3
|
-14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.049
|
1.500
|
2.566
|
2.374
|
2.980
|