1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
32.704
|
23.538
|
29.505
|
38.128
|
39.985
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
32.704
|
23.538
|
29.505
|
38.128
|
39.985
|
4. Giá vốn hàng bán
|
24.218
|
15.660
|
21.561
|
32.538
|
34.371
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.486
|
7.879
|
7.944
|
5.590
|
5.614
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
863
|
744
|
691
|
702
|
598
|
7. Chi phí tài chính
|
25
|
5
|
5
|
3
|
14
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
3
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
651
|
510
|
299
|
99
|
98
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.325
|
7.837
|
8.566
|
6.309
|
5.899
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
348
|
271
|
-234
|
-119
|
201
|
12. Thu nhập khác
|
147
|
67
|
101
|
38
|
91
|
13. Chi phí khác
|
1
|
7
|
33
|
37
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
146
|
60
|
68
|
1
|
91
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
495
|
332
|
-166
|
-119
|
292
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
99
|
66
|
0
|
0
|
58
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
99
|
66
|
0
|
0
|
58
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
396
|
265
|
-166
|
-119
|
234
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
396
|
265
|
-166
|
-119
|
234
|