TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
646,599
|
686,169
|
680,708
|
939,357
|
823,643
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
138,130
|
122,938
|
107,417
|
176,165
|
210,093
|
1. Tiền
|
8,130
|
52,938
|
24,417
|
141,165
|
57,093
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
130,000
|
70,000
|
83,000
|
35,000
|
153,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
700
|
10,700
|
10,700
|
737
|
737
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
700
|
10,700
|
10,700
|
737
|
737
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
325,358
|
461,274
|
383,866
|
721,692
|
456,624
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
225,284
|
344,656
|
215,919
|
583,857
|
177,004
|
2. Trả trước cho người bán
|
112,370
|
138,970
|
177,577
|
165,280
|
290,636
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
51,414
|
40,852
|
53,574
|
49,843
|
66,271
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-63,711
|
-63,203
|
-63,203
|
-77,287
|
-77,287
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
157,209
|
89,666
|
162,280
|
39,557
|
124,112
|
1. Hàng tồn kho
|
157,209
|
89,666
|
162,280
|
39,557
|
124,112
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,202
|
1,591
|
16,445
|
1,205
|
32,076
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,796
|
0
|
7,314
|
0
|
8,364
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
179
|
166
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
17,406
|
1,591
|
9,131
|
1,026
|
23,546
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
193,953
|
188,389
|
187,317
|
184,213
|
183,432
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16,999
|
16,483
|
16,715
|
6,126
|
7,319
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
16,999
|
16,483
|
16,715
|
6,126
|
7,319
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
157,766
|
154,463
|
154,903
|
164,133
|
163,903
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
157,766
|
154,463
|
154,903
|
164,133
|
163,440
|
- Nguyên giá
|
355,213
|
346,296
|
351,324
|
365,202
|
357,397
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-197,447
|
-191,833
|
-196,421
|
-201,069
|
-193,957
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
463
|
- Nguyên giá
|
755
|
755
|
755
|
755
|
1,249
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-755
|
-755
|
-755
|
-755
|
-786
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19,188
|
17,444
|
15,699
|
13,955
|
12,210
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,188
|
17,444
|
15,699
|
13,955
|
12,210
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
840,553
|
874,558
|
868,025
|
1,123,570
|
1,007,075
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
527,893
|
564,075
|
554,370
|
800,535
|
683,048
|
I. Nợ ngắn hạn
|
522,095
|
558,278
|
548,573
|
794,907
|
677,420
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
100,674
|
105,656
|
102,043
|
207,333
|
101,543
|
4. Người mua trả tiền trước
|
286,976
|
220,188
|
273,291
|
333,028
|
419,504
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
268
|
6,043
|
3,496
|
7,438
|
130
|
6. Phải trả người lao động
|
658
|
15,864
|
561
|
41,518
|
645
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
13
|
13
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
127,502
|
204,771
|
163,590
|
196,016
|
149,090
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,018
|
5,756
|
5,591
|
9,560
|
6,495
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,797
|
5,797
|
5,797
|
5,628
|
5,628
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
5,797
|
5,797
|
5,797
|
5,628
|
5,628
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
320,660
|
53,983
|
313,654
|
323,035
|
324,027
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
319,740
|
53,062
|
312,734
|
322,115
|
323,107
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
284,998
|
28,498
|
284,998
|
284,998
|
284,998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,711
|
711
|
711
|
711
|
711
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,975
|
12,975
|
12,975
|
12,975
|
12,975
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,056
|
10,879
|
14,051
|
23,431
|
24,423
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11,984
|
500
|
500
|
329
|
23,500
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,072
|
10,379
|
13,551
|
23,102
|
924
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
920
|
920
|
920
|
920
|
920
|
1. Nguồn kinh phí
|
920
|
920
|
920
|
920
|
920
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
848,553
|
618,058
|
868,025
|
1,123,570
|
1,007,075
|