I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
202.241
|
295.960
|
409.706
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-179.728
|
-225.686
|
-272.891
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20.863
|
-28.152
|
-35.420
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.008
|
-4.192
|
-2.711
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.878
|
-13.003
|
-3.111
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
92.573
|
536.633
|
267.496
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-83.356
|
-467.413
|
-278.028
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.981
|
94.147
|
85.040
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.386
|
-112.096
|
-26.596
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.518
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14.898
|
-94.935
|
-64.238
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.108
|
22.726
|
38.331
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-34.822
|
-129.293
|
-9.802
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10.333
|
2.348
|
6.616
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.041
|
3.239
|
14.722
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43.623
|
-308.011
|
-39.449
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
83.830
|
400.513
|
454
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-13.151
|
-161.443
|
-4.209
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25.372
|
149.434
|
8.026
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-51.982
|
-93.537
|
-94.393
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
958
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.836
|
-3.144
|
-581
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
40.233
|
291.823
|
-89.743
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.591
|
77.958
|
-44.152
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.252
|
4.843
|
82.703
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-98
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.843
|
82.703
|
38.551
|