TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.245.763
|
919.056
|
935.778
|
1.585.778
|
1.071.765
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
109.639
|
81.458
|
87.553
|
160.488
|
120.230
|
1. Tiền
|
109.639
|
81.458
|
87.553
|
160.488
|
107.124
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13.106
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
393.638
|
262.221
|
248.695
|
259.716
|
212.818
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
209.411
|
101.985
|
89.457
|
122.057
|
93.793
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.301
|
6.398
|
7.867
|
7.782
|
37.984
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
182.943
|
154.855
|
152.432
|
130.939
|
82.102
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.017
|
-1.017
|
-1.062
|
-1.062
|
-1.062
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
720.878
|
564.175
|
581.173
|
1.064.806
|
696.117
|
1. Hàng tồn kho
|
722.210
|
566.631
|
585.261
|
1.070.258
|
702.457
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.332
|
-2.456
|
-4.087
|
-5.452
|
-6.340
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21.608
|
11.202
|
18.357
|
100.768
|
42.600
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.513
|
5.914
|
4.452
|
14.590
|
5.452
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.799
|
5.069
|
13.756
|
85.703
|
36.582
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
296
|
219
|
149
|
475
|
566
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
386.438
|
313.314
|
341.439
|
992.873
|
934.523
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.258
|
4.570
|
6.027
|
10.642
|
4.764
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
5.733
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.258
|
4.570
|
6.027
|
4.909
|
4.764
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
333.465
|
248.546
|
261.629
|
421.689
|
381.310
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
319.771
|
235.582
|
249.672
|
410.531
|
370.389
|
- Nguyên giá
|
407.312
|
335.120
|
363.250
|
566.804
|
549.916
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-87.541
|
-99.538
|
-113.578
|
-156.274
|
-179.526
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.694
|
12.964
|
11.958
|
11.159
|
10.921
|
- Nguyên giá
|
17.641
|
17.939
|
17.939
|
18.685
|
18.644
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.947
|
-4.975
|
-5.981
|
-7.526
|
-7.723
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
469.196
|
469.196
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
469.196
|
469.196
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
14.826
|
32.608
|
1.250
|
1.250
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
14.826
|
32.608
|
1.250
|
1.250
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.266
|
9.212
|
11.302
|
18.815
|
17.781
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.618
|
9.034
|
11.251
|
15.734
|
13.603
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
648
|
178
|
51
|
3.081
|
4.179
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
42.450
|
36.161
|
29.872
|
71.280
|
60.221
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.632.201
|
1.232.370
|
1.277.217
|
2.578.650
|
2.006.288
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.166.635
|
697.069
|
567.211
|
1.609.731
|
842.284
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.162.606
|
693.392
|
563.206
|
1.425.133
|
839.432
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
948.234
|
499.976
|
195.695
|
1.151.575
|
699.552
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
110.583
|
38.494
|
25.954
|
76.922
|
44.698
|
4. Người mua trả tiền trước
|
84.923
|
99.950
|
287.326
|
120.944
|
54.892
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.874
|
24.268
|
26.940
|
31.008
|
10.644
|
6. Phải trả người lao động
|
8.100
|
18.239
|
20.609
|
26.344
|
18.544
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.580
|
6.454
|
2.311
|
7.400
|
1.211
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.331
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.312
|
6.010
|
4.372
|
9.252
|
9.535
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
356
|
356
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.029
|
3.677
|
4.005
|
184.598
|
2.852
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1.046
|
320
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
179.926
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4.029
|
3.677
|
4.005
|
3.626
|
2.532
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
465.566
|
535.301
|
710.006
|
968.919
|
1.164.004
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
465.566
|
535.301
|
710.006
|
968.919
|
1.164.004
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
367.444
|
367.444
|
495.170
|
569.434
|
934.276
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-30
|
-30
|
525
|
525
|
30.525
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.235
|
-2.235
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
95.962
|
165.874
|
212.089
|
352.447
|
150.223
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
44.921
|
41.053
|
52.017
|
113.066
|
115.634
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
51.041
|
124.821
|
160.072
|
239.380
|
34.589
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.425
|
4.248
|
2.221
|
46.513
|
48.980
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.632.201
|
1.232.370
|
1.277.217
|
2.578.650
|
2.006.288
|