Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 14.060.427 11.906.152 11.810.591 11.280.624 12.322.454
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 208.228 273.384 515.800 390.646 314.696
1. Tiền 175.419 252.076 500.973 299.816 301.684
2. Các khoản tương đương tiền 32.808 21.308 14.827 90.830 13.012
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38.546 31.528 30.650 13.694 13.549
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38.546 31.528 30.650 13.694 13.549
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.286.130 9.091.063 8.856.779 8.492.233 10.239.514
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.763.457 5.435.659 5.293.470 4.980.130 7.016.034
2. Trả trước cho người bán 631.080 570.347 551.273 524.644 1.091.861
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 3.691.058 3.782.174 3.658.577 3.082.989 2.594.310
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 111.899 73.994 84.576 66.992 86.982
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.875.099 1.708.649 1.773.677 1.964.130 1.837.513
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -786.462 -2.479.760 -2.504.794 -2.126.653 -2.387.186
IV. Tổng hàng tồn kho 2.395.463 2.285.284 2.296.579 2.285.412 1.653.083
1. Hàng tồn kho 2.425.746 2.341.208 2.352.503 2.338.537 1.708.178
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30.283 -55.924 -55.924 -53.125 -55.096
V. Tài sản ngắn hạn khác 132.059 224.893 110.783 98.639 101.613
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 50.811 39.956 28.489 16.090 12.911
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 76.805 180.518 77.568 78.113 84.255
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4.444 4.418 4.725 4.436 4.447
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.636.223 1.970.016 1.886.303 1.774.131 2.569.701
I. Các khoản phải thu dài hạn 83.177 341.800 327.890 327.871 379.251
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 358 185 358 358 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 82.818 341.615 327.532 327.512 379.251
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 906.696 828.270 775.175 724.414 643.422
1. Tài sản cố định hữu hình 844.888 767.451 715.191 665.276 585.764
- Nguyên giá 2.189.334 2.109.671 2.108.097 2.095.766 2.004.236
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.344.446 -1.342.220 -1.392.906 -1.430.490 -1.418.471
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5.657 5.468 5.279 5.091 4.902
- Nguyên giá 7.542 7.542 7.542 7.542 7.542
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.886 -2.074 -2.263 -2.451 -2.640
3. Tài sản cố định vô hình 56.151 55.352 54.705 54.047 52.755
- Nguyên giá 80.740 80.740 80.890 80.810 80.109
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.589 -25.388 -26.185 -26.762 -27.353
III. Bất động sản đầu tư 10.150 9.988 9.826 9.664 103.221
- Nguyên giá 12.926 12.926 12.926 12.926 106.645
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.776 -2.938 -3.100 -3.262 -3.424
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47.539 47.238 47.393 48.638 788.308
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 741.707
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47.539 47.238 47.393 48.638 46.601
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 179.133 368.127 367.009 334.717 377.529
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 153.637 345.059 342.752 310.352 311.601
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 40.427 40.427 40.427 40.427 82.427
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -16.931 -17.359 -18.171 -18.063 -18.499
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 0 2.000 2.000 2.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 386.629 357.035 343.598 315.162 265.952
1. Chi phí trả trước dài hạn 329.189 307.604 291.148 261.181 217.522
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 57.440 49.432 52.450 53.981 48.430
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 22.900 17.556 15.411 13.665 12.018
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15.696.650 13.876.169 13.696.894 13.054.755 14.892.156
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 13.503.544 13.372.866 13.344.630 12.601.133 14.743.004
I. Nợ ngắn hạn 12.213.398 10.794.734 11.859.493 11.138.976 13.253.893
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.754.902 3.370.908 4.399.994 3.988.527 3.731.637
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.491.769 4.240.606 4.238.780 4.367.906 4.607.115
4. Người mua trả tiền trước 1.251.891 1.071.614 1.177.093 847.715 2.799.779
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 147.626 272.320 189.153 207.598 245.040
6. Phải trả người lao động 422.358 436.256 445.123 452.064 400.100
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 818.041 938.537 1.040.912 913.162 931.956
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 34.082 51.509 49.188 44.800 49.872
11. Phải trả ngắn hạn khác 289.850 410.262 316.598 314.311 435.348
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 235 50.472
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.878 2.724 2.652 2.656 2.576
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.290.146 2.578.132 1.485.137 1.462.157 1.489.111
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 36.543 32.687 38.418 37.499 41.948
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 772.736 1.860.946 749.777 729.481 758.400
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 224.785 422.525 432.866 437.974 490.441
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 256.082 261.974 264.075 257.203 198.322
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.193.106 503.303 352.264 453.622 149.151
I. Vốn chủ sở hữu 2.193.106 503.303 352.264 453.622 149.151
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.741.333 2.741.333 2.741.333 2.741.333 2.741.333
2. Thặng dư vốn cổ phần 458.969 458.969 458.969 458.969 458.969
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 56 56 56 56 56
8. Quỹ đầu tư phát triển 96.837 96.837 96.837 96.837 96.837
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.137.256 -2.812.836 -2.980.307 -2.877.848 -3.182.463
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -693.779 -2.101.346 -2.102.166 -2.102.166 -3.238.921
- LNST chưa phân phối kỳ này -443.477 -711.489 -878.142 -775.683 56.458
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 33.167 18.943 35.376 34.275 34.420
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15.696.650 13.876.169 13.696.894 13.054.755 14.892.156