1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18.647.448
|
11.229.258
|
11.365.569
|
14.122.589
|
7.546.573
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1.583
|
10.511
|
0
|
147
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
18.647.448
|
11.227.674
|
11.355.058
|
14.122.589
|
7.546.426
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.396.596
|
10.489.210
|
10.583.438
|
13.864.655
|
7.265.706
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.250.852
|
738.465
|
771.620
|
257.934
|
280.720
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
62.309
|
112.713
|
111.804
|
158.545
|
74.274
|
7. Chi phí tài chính
|
324.915
|
322.519
|
302.007
|
521.386
|
556.159
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
321.542
|
317.338
|
299.036
|
520.822
|
553.804
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-14.612
|
-11.045
|
-5.334
|
6.751
|
-37.680
|
9. Chi phí bán hàng
|
58.516
|
32.382
|
46.833
|
39.451
|
38.758
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
513.439
|
457.905
|
380.933
|
939.895
|
482.911
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
401.679
|
27.327
|
148.318
|
-1.077.502
|
-760.514
|
12. Thu nhập khác
|
143.411
|
108.684
|
22.927
|
25.443
|
33.629
|
13. Chi phí khác
|
19.185
|
22.969
|
22.883
|
50.657
|
30.544
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
124.226
|
85.715
|
45
|
-25.214
|
3.084
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
525.905
|
113.043
|
148.363
|
-1.102.716
|
-757.430
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
99.505
|
22.373
|
38.906
|
3.177
|
5.324
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
19.086
|
20.660
|
17.109
|
34.729
|
19.525
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
118.591
|
43.033
|
56.015
|
37.906
|
24.849
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
407.314
|
70.010
|
92.348
|
-1.140.621
|
-782.278
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-34.568
|
-4.480
|
-6.105
|
-9.862
|
-4.734
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
441.882
|
74.490
|
98.452
|
-1.130.759
|
-777.544
|