I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
525.905
|
113.043
|
148.363
|
-1.102.716
|
-757.430
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
553.829
|
468.314
|
446.276
|
1.151.162
|
851.812
|
- Khấu hao TSCĐ
|
251.770
|
246.031
|
231.524
|
226.356
|
214.250
|
- Các khoản dự phòng
|
27.322
|
-29.370
|
-11.461
|
435.134
|
67.708
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
73
|
30
|
-48
|
64
|
179
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-46.866
|
-65.715
|
-72.775
|
-31.214
|
15.872
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
321.530
|
317.338
|
299.036
|
520.822
|
553.804
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.079.734
|
581.357
|
594.638
|
48.447
|
94.383
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-671.751
|
1.485.467
|
-825.564
|
-919.744
|
2.118.039
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
361.213
|
-246.397
|
-91.399
|
23.647
|
-64.647
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-584.878
|
-1.846.288
|
1.256.653
|
620.009
|
-368.888
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
35.042
|
126.795
|
-819
|
-43.612
|
162.652
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-333.332
|
-313.935
|
-292.452
|
-515.009
|
-544.607
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-148.092
|
-59.764
|
-24.260
|
-37.706
|
-3.963
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-104.894
|
-41.075
|
-19.997
|
-20.773
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-366.958
|
-313.840
|
596.800
|
-844.741
|
1.392.969
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-602.691
|
-95.600
|
-61.198
|
-252.183
|
-6.003
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
31.633
|
33.549
|
48.671
|
26.873
|
32
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-62.108
|
-22.030
|
-91.143
|
-120.804
|
-6.095
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
147.428
|
48.733
|
1.145
|
80.574
|
111.673
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-47.946
|
-145.716
|
-2.000
|
-363.343
|
-193.450
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
1.564
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.535
|
65.374
|
15.054
|
14.980
|
8.154
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-524.149
|
-115.690
|
-87.906
|
-613.903
|
-85.688
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
579.050
|
0
|
0
|
257.601
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13.470.914
|
10.737.483
|
7.957.791
|
10.788.026
|
2.534.613
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.851.500
|
-10.634.385
|
-7.977.731
|
-9.754.202
|
-3.947.503
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-57.052
|
0
|
0
|
-73.696
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.141.412
|
103.098
|
-19.941
|
1.217.728
|
-1.412.890
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
250.305
|
-326.432
|
488.953
|
-240.917
|
-105.609
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
314.606
|
574.332
|
244.043
|
734.366
|
496.253
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
1
|
-1
|
4
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
564.917
|
247.900
|
732.996
|
493.453
|
390.646
|