I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16.815
|
-172.417
|
91.356
|
-10.256
|
-29.462
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-35.184
|
183.206
|
-22.518
|
56.497
|
120.502
|
- Khấu hao TSCĐ
|
406
|
61.119
|
48.241
|
47.681
|
80.575
|
- Các khoản dự phòng
|
7.715
|
19.328
|
-34.743
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
723
|
-16.510
|
-10.367
|
20.543
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-32.383
|
28.069
|
-26.198
|
-10.471
|
-24.302
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
-1.459
|
30.734
|
47.337
|
29.653
|
43.686
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-9.462
|
43.233
|
-40.646
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-18.369
|
10.789
|
68.838
|
46.241
|
91.039
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6.394
|
153.293
|
45.130
|
-111.143
|
1.386
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.921
|
4.563
|
-1.182
|
2.169
|
-5.977
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
20.594
|
275.615
|
-271.965
|
13.490
|
71.004
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-35
|
-9.481
|
1.220
|
1.409
|
2.237
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
830
|
0
|
5.158
|
-22.463
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.817
|
-23.023
|
-32.061
|
-25.154
|
-40.805
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.106
|
-5.817
|
-5.298
|
-824
|
208
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-84
|
-14
|
0
|
-11
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11.427
|
405.856
|
-190.174
|
-96.275
|
119.081
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-481.373
|
-606.427
|
83.588
|
-31.482
|
-162.560
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-12.567
|
12.567
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16.115
|
-47.621
|
19.595
|
-61.265
|
20.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7.540
|
85.025
|
-43.532
|
94.313
|
-22.912
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-98.272
|
-26.806
|
74.573
|
-60.390
|
-17.149
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
127.091
|
-37.147
|
55.664
|
19.000
|
88.797
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.456
|
-1.280
|
1.469
|
858
|
14
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-456.673
|
-634.256
|
178.790
|
-26.399
|
-93.310
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
20.000
|
160.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
775.455
|
610.241
|
137.690
|
187.059
|
166.508
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-135.373
|
-598.684
|
-142.150
|
-237.711
|
-189.824
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.296
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
633.787
|
11.557
|
15.540
|
109.348
|
-23.317
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
188.541
|
-216.844
|
4.156
|
-13.326
|
2.454
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.083
|
189.626
|
13.175
|
17.337
|
4.011
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-723
|
6
|
0
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
189.626
|
13.175
|
17.337
|
4.011
|
6.463
|