Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 490.267 343.735 415.731 379.119 330.009
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91.104 17.812 22.995 10.405 46.628
1. Tiền 31.104 17.812 22.995 10.405 46.628
2. Các khoản tương đương tiền 60.000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50.500 37.500 32.500 52.500 37.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50.500 37.500 32.500 52.500 37.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 160.468 154.089 197.098 210.806 107.906
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107.995 98.655 84.149 103.816 106.360
2. Trả trước cho người bán 27.303 35.181 92.812 105.871 432
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 36.224 31.307 31.125 12.106 12.112
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.054 -11.054 -10.987 -10.987 -10.998
IV. Tổng hàng tồn kho 172.223 124.367 139.679 87.731 115.935
1. Hàng tồn kho 172.675 124.819 139.679 87.731 115.935
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -451 -451 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 15.972 9.966 23.458 17.678 22.040
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15.446 9.966 22.469 17.566 14.044
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 116 0 0 0 7.633
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 410 0 989 112 363
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 262.246 334.454 332.216 365.164 481.725
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 209.788 297.320 313.390 306.845 465.017
1. Tài sản cố định hữu hình 209.788 297.320 313.390 306.845 465.017
- Nguyên giá 906.690 1.008.777 1.041.458 1.051.092 1.219.909
- Giá trị hao mòn lũy kế -696.902 -711.457 -728.068 -744.247 -754.892
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 472 472 472 472 472
- Giá trị hao mòn lũy kế -472 -472 -472 -472 -472
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46.536 28.171 4.070 46.063 6.840
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46.536 28.171 4.070 46.063 6.840
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.922 8.963 14.756 12.256 9.868
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.922 8.963 14.756 12.256 9.868
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 752.514 678.189 747.947 744.283 811.734
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 358.678 283.181 337.770 334.913 413.219
I. Nợ ngắn hạn 337.187 254.478 294.554 281.945 366.050
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54.705 103.228 119.691 141.692 175.653
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 125.842 50.673 85.427 80.021 84.701
4. Người mua trả tiền trước 3.605 3.865 4.488 1.296 1.500
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.781 3.862 6.269 4.056 3.753
6. Phải trả người lao động 15.448 14.561 18.921 5.520 16.844
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.824 869 6.938 1.077 1.959
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 75.866 14.542 16.330 13.061 38.996
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16.358 24.536 0 1.176 9.764
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38.758 38.342 36.491 34.045 32.880
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21.491 28.703 43.216 52.968 47.169
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21.491 28.703 43.216 52.968 47.169
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 393.836 395.008 410.178 409.370 398.515
I. Vốn chủ sở hữu 393.836 395.008 410.178 409.370 398.515
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 109.881 109.881 109.881 109.881 109.881
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 184.270 184.270 184.270 184.270 204.567
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99.685 100.857 116.027 115.219 84.067
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48.106 48.106 48.106 104.775 56.918
- LNST chưa phân phối kỳ này 51.579 52.751 67.921 10.444 27.149
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 752.514 678.189 747.947 744.283 811.734