Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 75,952 24,221 10,141 27,006 78,414
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 75,952 24,221 10,141 27,006 78,414
4. Giá vốn hàng bán 73,542 21,951 8,001 24,148 74,789
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,410 2,271 2,139 2,858 3,625
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,071 904 674 909 994
7. Chi phí tài chính 692 8 187 237 529
-Trong đó: Chi phí lãi vay 314 62 187 237 529
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -545 3,309 3,261 3,527 3,645
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,231 -142 -635 3 445
12. Thu nhập khác 904 730 893 427 633
13. Chi phí khác 1,326 209 193 311 636
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 521 700 116 -3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 781 379 66 119 443
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 173 78 31 44 112
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 78 31 44 112
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 608 301 35 75 330
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 608 301 35 75 330