1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
205,891
|
136,927
|
127,614
|
144,103
|
157,975
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
205,891
|
136,927
|
127,614
|
144,103
|
157,975
|
4. Giá vốn hàng bán
|
52,033
|
50,385
|
39,542
|
62,487
|
63,493
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
153,858
|
86,542
|
88,071
|
81,616
|
94,482
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
35,852
|
49,707
|
96,097
|
43,543
|
55,066
|
7. Chi phí tài chính
|
-940
|
1,902
|
-1,901
|
1,706
|
2,661
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
79
|
741
|
756
|
726
|
1,498
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
414
|
64,873
|
34,977
|
28,014
|
54,874
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,877
|
868
|
769
|
802
|
1,771
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,974
|
17,937
|
14,567
|
19,163
|
22,596
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
172,213
|
180,416
|
205,710
|
131,503
|
177,395
|
12. Thu nhập khác
|
2,966
|
764
|
1,661
|
1,159
|
12,007
|
13. Chi phí khác
|
7,088
|
1,044
|
1,117
|
1,867
|
3,400
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4,123
|
-280
|
544
|
-708
|
8,607
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
168,090
|
180,136
|
206,254
|
130,795
|
186,002
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18,555
|
21,480
|
21,685
|
15,133
|
24,666
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-95
|
-1,061
|
-13
|
127
|
97
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18,460
|
20,419
|
21,672
|
15,260
|
24,764
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
149,631
|
159,717
|
184,582
|
115,536
|
161,238
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1,252
|
-172
|
-148
|
-186
|
-62
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
134,566
|
173,624
|
184,807
|
115,722
|
161,300
|