Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 28.346 236.699 262.493 260.729 344.236
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58 5.992 5.644 4.810 10.804
1. Tiền 58 264 5.644 4.810 5.076
2. Các khoản tương đương tiền 0 5.728 0 0 5.728
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 4.000 9.728 9.728 4.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 4.000 9.728 9.728 4.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24.962 123.121 141.714 151.184 103.868
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.267 31.731 32.664 41.279 48.963
2. Trả trước cho người bán 653 13.952 21.575 48.040 22.621
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 36.317 24.401 15.000 15.150
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.452 42.642 64.594 48.199 19.074
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -409 -1.520 -1.520 -1.333 -1.940
IV. Tổng hàng tồn kho 3.286 100.229 101.892 92.314 222.700
1. Hàng tồn kho 3.286 100.229 101.892 92.314 222.700
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 40 3.356 3.515 2.692 2.864
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 12 116 450 386
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 40 3.343 3.397 2.160 2.420
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1 1 82 58
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 186.795 60.883 60.102 189.676 58.478
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 16.198 15.976 15.754 15.680
1. Tài sản cố định hữu hình 0 2.067 1.911 1.756 2.615
- Nguyên giá 0 4.351 4.351 4.351 6.099
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -2.285 -2.440 -2.595 -3.484
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 1.067 1.000 933 0
- Nguyên giá 0 1.600 1.600 1.600 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -533 -600 -667 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 13.065 13.065 13.065 13.065
- Nguyên giá 0 13.065 13.065 13.065 13.065
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 17.283 17.283 145.970 17.528
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 17.283 17.283 145.970 17.528
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 186.795 0 201 201 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 201 201 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 188.915 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.121 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 82 5 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 82 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 5 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 27.319 26.636 27.750 25.270
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215.141 297.582 322.595 450.404 402.714
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19.252 97.533 123.954 241.428 197.752
I. Nợ ngắn hạn 19.252 79.907 123.954 151.272 107.528
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12.002 35.477 60.211 27.343 30.796
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.183 18.043 19.147 19.352 47.995
4. Người mua trả tiền trước 1.782 23.328 36.147 47.505 24.113
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.968 2.692 2.323 642 129
6. Phải trả người lao động 56 127 281 249 207
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 142 50 50 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.261 99 5.794 56.130 4.288
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 17.626 0 90.156 90.224
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 17.626 0 68.694 68.762
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 21.462 21.462
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 195.889 200.049 198.641 208.976 204.962
I. Vốn chủ sở hữu 195.889 200.049 198.641 208.976 204.962
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 185.299 185.299 185.299 185.299 185.299
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.589 12.192 10.799 18.569 15.001
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10.974 10.974 10.974 12.144 16.629
- LNST chưa phân phối kỳ này -385 1.217 -175 6.424 -1.629
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 2.558 2.542 5.108 4.662
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215.141 297.582 322.595 450.404 402.714