TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.250.861
|
5.132.693
|
5.178.570
|
4.919.676
|
5.604.948
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.578
|
9.212
|
28.117
|
50.881
|
14.395
|
1. Tiền
|
10.578
|
9.212
|
28.117
|
50.881
|
14.395
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.000
|
0
|
7.000
|
7.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
7.000
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
0
|
7.000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.658.087
|
1.521.382
|
1.499.771
|
1.272.797
|
2.005.839
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
580.571
|
357.026
|
442.868
|
395.968
|
880.800
|
2. Trả trước cho người bán
|
446.319
|
444.643
|
388.741
|
386.916
|
440.374
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
11.800
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
11.800
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
11.800
|
11.800
|
0
|
0
|
11.800
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.643.815
|
1.738.969
|
1.687.418
|
1.503.462
|
1.694.213
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.024.418
|
-1.031.057
|
-1.031.057
|
-1.025.348
|
-1.021.348
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.576.759
|
3.592.370
|
3.637.293
|
3.586.208
|
3.581.269
|
1. Hàng tồn kho
|
3.637.152
|
3.652.764
|
3.697.686
|
3.646.602
|
3.641.663
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-60.394
|
-60.394
|
-60.394
|
-60.394
|
-60.394
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.437
|
9.729
|
6.389
|
2.789
|
3.444
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.802
|
8.425
|
5.011
|
1.442
|
211
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
361
|
143
|
68
|
532
|
821
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.274
|
1.162
|
1.310
|
814
|
2.412
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.061.776
|
7.036.914
|
7.009.733
|
7.164.980
|
6.537.284
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.119.098
|
2.114.105
|
2.509.359
|
2.670.505
|
2.706.117
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
3.795
|
1.522
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.122.258
|
2.112.583
|
2.509.359
|
2.670.505
|
2.706.117
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-6.955
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
157.601
|
156.635
|
154.822
|
153.597
|
157.644
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
138.579
|
139.153
|
137.764
|
135.537
|
140.058
|
- Nguyên giá
|
260.082
|
264.430
|
265.790
|
265.312
|
271.081
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-121.503
|
-125.277
|
-128.026
|
-129.775
|
-131.023
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
15.366
|
13.857
|
13.442
|
14.413
|
13.964
|
- Nguyên giá
|
18.713
|
16.576
|
16.576
|
17.972
|
17.972
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.347
|
-2.719
|
-3.133
|
-3.559
|
-4.008
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.656
|
3.626
|
3.615
|
3.648
|
3.622
|
- Nguyên giá
|
9.486
|
9.486
|
9.486
|
9.486
|
9.486
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.830
|
-5.860
|
-5.871
|
-5.838
|
-5.864
|
III. Bất động sản đầu tư
|
363.020
|
365.063
|
357.537
|
350.259
|
343.252
|
- Nguyên giá
|
608.169
|
624.913
|
624.792
|
624.792
|
624.792
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-245.150
|
-259.850
|
-267.255
|
-274.533
|
-281.540
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.209.002
|
3.195.669
|
3.195.948
|
3.194.537
|
3.193.976
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
3.154.589
|
3.154.500
|
3.154.894
|
3.155.464
|
3.155.464
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
54.413
|
41.169
|
41.054
|
39.074
|
38.512
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.197.635
|
1.194.544
|
779.353
|
779.353
|
118.944
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.361.025
|
1.361.025
|
943.294
|
943.294
|
131.134
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-163.390
|
-166.481
|
-163.941
|
-163.941
|
-12.190
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.420
|
10.898
|
12.715
|
16.729
|
17.351
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.420
|
10.898
|
12.715
|
16.729
|
17.351
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12.312.637
|
12.169.607
|
12.188.303
|
12.084.655
|
12.142.232
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.201.520
|
2.036.999
|
1.977.453
|
1.783.040
|
1.820.441
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.048.138
|
1.886.969
|
1.827.914
|
1.245.468
|
1.388.963
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
24.693
|
27.754
|
31.714
|
38.278
|
42.325
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
156.885
|
160.371
|
170.236
|
164.381
|
212.725
|
4. Người mua trả tiền trước
|
502.177
|
355.564
|
288.795
|
150.143
|
150.079
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
53.973
|
41.025
|
37.545
|
52.633
|
55.414
|
6. Phải trả người lao động
|
368
|
346
|
613
|
1.587
|
281
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
679.640
|
681.039
|
678.298
|
677.831
|
740.118
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
6.788
|
6.857
|
12.461
|
12.499
|
10.213
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
623.536
|
613.934
|
608.174
|
148.038
|
177.729
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
78
|
78
|
78
|
78
|
78
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
153.382
|
150.030
|
149.539
|
537.571
|
431.478
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
40.608
|
38.940
|
39.249
|
427.510
|
323.960
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
7.514
|
6.390
|
5.812
|
6.009
|
5.068
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
104.191
|
103.640
|
103.418
|
102.994
|
101.390
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.069
|
1.061
|
1.060
|
1.060
|
1.060
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10.111.117
|
10.132.608
|
10.210.849
|
10.301.616
|
10.321.791
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10.111.117
|
10.132.608
|
10.210.849
|
10.301.616
|
10.321.791
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
9.384.636
|
9.384.636
|
9.384.636
|
9.384.636
|
9.384.636
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
307.377
|
307.377
|
307.377
|
307.377
|
307.377
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3.674
|
-3.674
|
-3.674
|
-3.674
|
-3.674
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.040
|
9.040
|
9.040
|
9.040
|
9.040
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
380.933
|
402.053
|
479.054
|
568.122
|
587.897
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
366.169
|
366.169
|
366.169
|
366.169
|
568.122
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.765
|
35.884
|
112.885
|
201.953
|
19.775
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
32.804
|
33.176
|
34.416
|
36.115
|
36.515
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12.312.637
|
12.169.607
|
12.188.303
|
12.084.655
|
12.142.232
|