1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,916,314
|
1,448,982
|
1,241,490
|
1,212,592
|
554,619
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,916,314
|
1,448,982
|
1,241,490
|
1,212,592
|
554,619
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,366,321
|
1,098,679
|
783,278
|
450,332
|
258,093
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
549,993
|
350,303
|
458,212
|
762,260
|
296,526
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
965
|
507,970
|
620,687
|
541,428
|
595,394
|
7. Chi phí tài chính
|
46,382
|
294,850
|
284,275
|
272,854
|
432,580
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,290
|
244,715
|
244,756
|
114,113
|
69,296
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-5,955
|
-18,779
|
-66
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
119,253
|
183,729
|
64,309
|
19,852
|
38,171
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,609
|
42,046
|
120,186
|
220,819
|
161,443
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
378,714
|
331,692
|
591,351
|
790,098
|
259,726
|
12. Thu nhập khác
|
3,583
|
2,432
|
3,430
|
10,724
|
5,671
|
13. Chi phí khác
|
95,722
|
11,904
|
3,807
|
16,353
|
9,168
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-92,139
|
-9,473
|
-377
|
-5,629
|
-3,497
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
286,575
|
322,219
|
590,973
|
784,469
|
256,229
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
65,388
|
59,012
|
175,478
|
158,249
|
55,476
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
65,388
|
59,012
|
175,478
|
158,249
|
55,476
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
221,187
|
263,207
|
415,496
|
626,220
|
200,753
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
61,502
|
47,776
|
253,174
|
62,995
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
221,187
|
201,705
|
367,720
|
373,045
|
137,758
|