I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.682
|
9.885
|
-3.104
|
5.188
|
5.680
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16.647
|
8.096
|
8.181
|
8.354
|
8.058
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.634
|
8.615
|
8.458
|
8.558
|
8.496
|
- Các khoản dự phòng
|
6.901
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.078
|
-188
|
135
|
-204
|
-32
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.190
|
-331
|
-411
|
|
-406
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23.329
|
17.981
|
5.077
|
13.543
|
13.738
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.583
|
1.618
|
-3.785
|
-302
|
-3.328
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.869
|
727
|
2.599
|
2.636
|
-220
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
16.101
|
-17.228
|
29.210
|
-16.963
|
23.388
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-702
|
-702
|
-3.061
|
3.467
|
-3.360
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-752
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-740
|
-1.884
|
|
-908
|
-556
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2
|
0
|
|
-2.733
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-31.164
|
27.796
|
3.733
|
16.247
|
324
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.222
|
-1.303
|
-2.150
|
-5.632
|
-17.299
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.330
|
27.005
|
30.871
|
9.354
|
12.686
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-34.816
|
0
|
|
|
-1.459
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
-755
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
3
|
3
|
3
|
6
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-34.806
|
3
|
3
|
3
|
-2.208
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
55.056
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29.137
|
-23.992
|
-21.541
|
-4.435
|
-4.447
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
3.160
|
-3.133
|
-11.317
|
-3.844
|
-3.971
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
29.079
|
-27.125
|
-32.858
|
-8.279
|
-8.418
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.602
|
-117
|
-1.985
|
1.079
|
2.061
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.600
|
6.195
|
6.095
|
4.111
|
5.190
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.538
|
6.078
|
4.111
|
5.190
|
7.250
|