1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
598,868
|
675,478
|
781,650
|
628,897
|
394,859
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
31,899
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
598,868
|
643,579
|
781,650
|
628,897
|
394,859
|
4. Giá vốn hàng bán
|
385,419
|
350,119
|
369,948
|
372,414
|
192,898
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
213,449
|
293,460
|
411,702
|
256,483
|
201,961
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
28,659
|
34,340
|
33,267
|
46,638
|
81,348
|
7. Chi phí tài chính
|
5,182
|
15,864
|
16,489
|
13,521
|
15,103
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,876
|
15,632
|
15,789
|
13,521
|
15,103
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
8,151
|
9,010
|
4,453
|
7,545
|
6,357
|
9. Chi phí bán hàng
|
10,253
|
10,789
|
10,332
|
4,903
|
5,705
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
58,425
|
65,114
|
49,236
|
54,138
|
57,867
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
176,399
|
245,043
|
373,365
|
238,104
|
210,992
|
12. Thu nhập khác
|
4,129
|
1,728
|
2,295
|
17,917
|
4,999
|
13. Chi phí khác
|
1,228
|
168
|
233
|
1,633
|
569
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,901
|
1,560
|
2,062
|
16,284
|
4,430
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
179,299
|
246,604
|
375,427
|
254,388
|
215,422
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18,613
|
20,418
|
29,382
|
34,192
|
41,439
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
17,969
|
26,613
|
51,049
|
17,781
|
5,251
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
44,196
|
47,032
|
80,432
|
51,973
|
46,690
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
142,717
|
199,572
|
294,995
|
202,415
|
168,732
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
21
|
17
|
16
|
19
|
21
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
142,695
|
199,555
|
294,979
|
202,395
|
168,711
|