1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,176,334
|
6,102,845
|
3,837,125
|
2,900,266
|
5,077,800
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7,176,334
|
6,102,845
|
3,837,125
|
2,900,266
|
5,077,800
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6,756,931
|
5,814,865
|
3,640,845
|
2,795,113
|
4,982,570
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
419,402
|
287,980
|
196,279
|
105,153
|
95,231
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
494,356
|
96,829
|
57,126
|
103,585
|
139,196
|
7. Chi phí tài chính
|
362,135
|
195,932
|
150,698
|
132,172
|
128,989
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
61,001
|
92,745
|
90,719
|
94,100
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-8,877
|
-4,588
|
167
|
-29,820
|
-24,417
|
9. Chi phí bán hàng
|
687
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
708,528
|
143,555
|
105,096
|
35,499
|
98,556
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-166,469
|
40,734
|
-2,222
|
11,247
|
-17,536
|
12. Thu nhập khác
|
44,403
|
6,628
|
18,763
|
10,981
|
11,714
|
13. Chi phí khác
|
4,032
|
2,104
|
6,768
|
11,885
|
9,349
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
40,370
|
4,524
|
11,995
|
-904
|
2,365
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-126,099
|
45,258
|
9,773
|
10,343
|
-15,171
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
25,047
|
14,200
|
30,211
|
25,677
|
2,001
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-74,526
|
10,725
|
-1,153
|
1,056
|
5,414
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-49,479
|
24,926
|
29,059
|
26,733
|
7,415
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-76,620
|
20,333
|
-19,286
|
-16,389
|
-22,586
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1,401
|
-35,245
|
-35,989
|
-26,679
|
-23,708
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-78,021
|
55,578
|
16,703
|
10,289
|
1,122
|