TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
55,329
|
54,072
|
33,758
|
48,301
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,592
|
20,626
|
20,041
|
12,019
|
1. Tiền
|
2,092
|
4,726
|
1,041
|
419
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
22,500
|
15,900
|
19,000
|
11,600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20,520
|
20,520
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20,520
|
20,520
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
624
|
626
|
12,195
|
14,905
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
21,027
|
21,027
|
32,589
|
34,611
|
2. Trả trước cho người bán
|
270
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
354
|
626
|
634
|
1,321
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21,027
|
-21,027
|
-21,027
|
-21,027
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,419
|
10,761
|
18
|
19,760
|
1. Hàng tồn kho
|
8,419
|
10,761
|
18
|
19,760
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,174
|
1,538
|
1,504
|
1,618
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,157
|
75
|
14
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,439
|
1,460
|
1,618
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
17
|
25
|
30
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,830
|
5,538
|
5,405
|
5,206
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
50
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
50
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,814
|
5,538
|
5,307
|
5,085
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,814
|
5,538
|
5,307
|
5,085
|
- Nguyên giá
|
10,178
|
9,672
|
8,776
|
8,685
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,364
|
-4,134
|
-3,470
|
-3,600
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16
|
0
|
98
|
71
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16
|
0
|
98
|
71
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
61,159
|
59,610
|
39,163
|
53,507
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
24,913
|
24,165
|
3,703
|
39,524
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24,762
|
24,165
|
3,703
|
39,524
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
14,900
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
77
|
77
|
77
|
4,622
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,348
|
1,348
|
1,357
|
1,348
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
11
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
300
|
91
|
75
|
58
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
23,010
|
22,627
|
2,177
|
18,439
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27
|
22
|
16
|
146
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
150
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
150
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
36,246
|
35,445
|
35,460
|
13,983
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
36,246
|
35,445
|
35,460
|
13,983
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
35,445
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3,754
|
-4,555
|
-4,540
|
-21,462
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-3,884
|
-3,754
|
-4,555
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
130
|
-801
|
15
|
-21,462
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
61,159
|
59,610
|
39,163
|
53,507
|