Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 592,940 521,265 551,895 572,079 616,864
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,899 3,741 2,611 8,156 7,349
1. Tiền 5,899 3,741 2,611 8,156 7,349
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84,942 71,960 71,348 80,699 80,352
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,314 61,915 59,768 74,031 76,680
2. Trả trước cho người bán 1,051 180 1,032 994 994
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,655 15,942 16,625 11,751 8,756
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,078 -6,078 -6,078 -6,078 -6,078
IV. Tổng hàng tồn kho 494,783 444,298 474,537 480,524 523,758
1. Hàng tồn kho 494,783 444,298 474,537 480,524 523,758
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,316 1,267 3,399 2,700 5,405
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,906 148 2,169 1,591 4,602
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,410 1,118 1,230 1,108 803
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 81,874 80,103 78,220 76,418 74,674
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 69,608 68,003 66,402 65,441 63,840
1. Tài sản cố định hữu hình 65,358 63,753 62,152 60,551 58,950
- Nguyên giá 158,583 158,403 157,983 157,983 157,983
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,225 -94,650 -95,831 -97,432 -99,033
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,250 4,250 4,250 4,890 4,890
- Nguyên giá 6,126 6,126 6,126 6,766 6,766
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,876 -1,876 -1,876 -1,876 -1,876
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 640 640 640 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 640 640 640 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11,625 11,459 11,178 10,977 10,834
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,625 11,459 11,178 10,977 10,834
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 674,814 601,367 630,115 648,497 691,538
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 426,111 351,549 379,401 397,302 439,116
I. Nợ ngắn hạn 423,178 348,795 376,752 394,653 436,467
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 339,476 298,620 338,239 362,811 406,701
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 79,832 46,317 34,716 28,655 22,386
4. Người mua trả tiền trước 1,535 685 1,529 1,275 5,685
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2 523 2 2 2
6. Phải trả người lao động 560 511 546 0 513
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 246 0 456 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,773 1,894 1,720 1,455 1,179
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,934 2,754 2,649 2,649 2,649
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2,934 2,754 2,649 2,649 2,649
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 248,703 249,818 250,714 251,195 252,423
I. Vốn chủ sở hữu 248,703 249,818 250,714 251,195 252,423
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 98,703 99,818 100,714 101,195 102,423
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 96,748 96,748 96,748 96,748 101,195
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,954 3,070 3,966 4,446 1,228
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 674,814 601,367 630,115 648,497 691,538