TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
592,940
|
521,265
|
551,895
|
572,079
|
616,864
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,899
|
3,741
|
2,611
|
8,156
|
7,349
|
1. Tiền
|
5,899
|
3,741
|
2,611
|
8,156
|
7,349
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
84,942
|
71,960
|
71,348
|
80,699
|
80,352
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
70,314
|
61,915
|
59,768
|
74,031
|
76,680
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,051
|
180
|
1,032
|
994
|
994
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19,655
|
15,942
|
16,625
|
11,751
|
8,756
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,078
|
-6,078
|
-6,078
|
-6,078
|
-6,078
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
494,783
|
444,298
|
474,537
|
480,524
|
523,758
|
1. Hàng tồn kho
|
494,783
|
444,298
|
474,537
|
480,524
|
523,758
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,316
|
1,267
|
3,399
|
2,700
|
5,405
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,906
|
148
|
2,169
|
1,591
|
4,602
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,410
|
1,118
|
1,230
|
1,108
|
803
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
81,874
|
80,103
|
78,220
|
76,418
|
74,674
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
69,608
|
68,003
|
66,402
|
65,441
|
63,840
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
65,358
|
63,753
|
62,152
|
60,551
|
58,950
|
- Nguyên giá
|
158,583
|
158,403
|
157,983
|
157,983
|
157,983
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-93,225
|
-94,650
|
-95,831
|
-97,432
|
-99,033
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,250
|
4,250
|
4,250
|
4,890
|
4,890
|
- Nguyên giá
|
6,126
|
6,126
|
6,126
|
6,766
|
6,766
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,876
|
-1,876
|
-1,876
|
-1,876
|
-1,876
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
640
|
640
|
640
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
640
|
640
|
640
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,625
|
11,459
|
11,178
|
10,977
|
10,834
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,625
|
11,459
|
11,178
|
10,977
|
10,834
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
674,814
|
601,367
|
630,115
|
648,497
|
691,538
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
426,111
|
351,549
|
379,401
|
397,302
|
439,116
|
I. Nợ ngắn hạn
|
423,178
|
348,795
|
376,752
|
394,653
|
436,467
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
339,476
|
298,620
|
338,239
|
362,811
|
406,701
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
79,832
|
46,317
|
34,716
|
28,655
|
22,386
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,535
|
685
|
1,529
|
1,275
|
5,685
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2
|
523
|
2
|
2
|
2
|
6. Phải trả người lao động
|
560
|
511
|
546
|
0
|
513
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
246
|
0
|
456
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,773
|
1,894
|
1,720
|
1,455
|
1,179
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,934
|
2,754
|
2,649
|
2,649
|
2,649
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2,934
|
2,754
|
2,649
|
2,649
|
2,649
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
248,703
|
249,818
|
250,714
|
251,195
|
252,423
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
248,703
|
249,818
|
250,714
|
251,195
|
252,423
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
98,703
|
99,818
|
100,714
|
101,195
|
102,423
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
96,748
|
96,748
|
96,748
|
96,748
|
101,195
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,954
|
3,070
|
3,966
|
4,446
|
1,228
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
674,814
|
601,367
|
630,115
|
648,497
|
691,538
|