1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
150,328
|
152,207
|
312,307
|
375,378
|
574,148
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
3
|
0
|
|
207
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
150,328
|
152,204
|
312,307
|
375,378
|
573,940
|
4. Giá vốn hàng bán
|
105,429
|
114,283
|
260,800
|
312,124
|
483,908
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44,899
|
37,921
|
51,507
|
63,254
|
90,033
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,141
|
1,962
|
701
|
2,349
|
934
|
7. Chi phí tài chính
|
1,094
|
977
|
1,186
|
2,221
|
2,834
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,094
|
977
|
1,186
|
2,221
|
2,687
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,850
|
14,149
|
27,094
|
39,423
|
38,089
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
31,096
|
24,756
|
23,927
|
23,958
|
50,043
|
12. Thu nhập khác
|
50
|
33
|
1,835
|
290
|
2
|
13. Chi phí khác
|
37
|
62
|
1,681
|
2,015
|
473
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
13
|
-29
|
154
|
-1,725
|
-472
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
31,109
|
24,728
|
24,082
|
22,233
|
49,572
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,511
|
3,474
|
3,204
|
5,183
|
12,316
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
2,044
|
-534
|
-798
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
3,474
|
5,248
|
4,649
|
11,518
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24,598
|
21,253
|
18,833
|
17,584
|
38,054
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
63
|
134
|
187
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24,598
|
21,253
|
18,770
|
17,450
|
37,867
|