単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 150,328 152,207 312,307 375,378 574,148
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3 0 207
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 150,328 152,204 312,307 375,378 573,940
4. Giá vốn hàng bán 105,429 114,283 260,800 312,124 483,908
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44,899 37,921 51,507 63,254 90,033
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,141 1,962 701 2,349 934
7. Chi phí tài chính 1,094 977 1,186 2,221 2,834
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,094 977 1,186 2,221 2,687
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,850 14,149 27,094 39,423 38,089
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 31,096 24,756 23,927 23,958 50,043
12. Thu nhập khác 50 33 1,835 290 2
13. Chi phí khác 37 62 1,681 2,015 473
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 13 -29 154 -1,725 -472
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 31,109 24,728 24,082 22,233 49,572
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,511 3,474 3,204 5,183 12,316
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 2,044 -534 -798
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3,474 5,248 4,649 11,518
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 24,598 21,253 18,833 17,584 38,054
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 63 134 187
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 24,598 21,253 18,770 17,450 37,867