TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12,426,099
|
12,039,635
|
10,983,419
|
10,603,675
|
10,180,743
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,445,462
|
1,400,946
|
392,322
|
974,184
|
559,561
|
1. Tiền
|
1,440,962
|
1,396,446
|
392,214
|
974,184
|
559,561
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,500
|
4,500
|
107
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8,110
|
8,110
|
8,110
|
8,110
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8,110
|
8,110
|
8,110
|
8,110
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,059,933
|
2,863,230
|
2,846,929
|
2,757,112
|
2,994,011
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2,233,448
|
1,855,214
|
1,769,642
|
1,668,814
|
1,802,629
|
2. Trả trước cho người bán
|
416,795
|
327,177
|
214,663
|
206,876
|
246,583
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
424,563
|
695,711
|
877,498
|
890,086
|
953,464
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14,874
|
-14,874
|
-14,874
|
-8,664
|
-8,664
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,857,128
|
6,810,809
|
6,807,797
|
5,997,556
|
5,724,033
|
1. Hàng tồn kho
|
6,899,998
|
7,105,128
|
7,104,045
|
6,191,669
|
5,960,927
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-42,869
|
-294,319
|
-296,248
|
-194,113
|
-236,895
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,055,466
|
956,541
|
928,261
|
866,714
|
903,139
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
149,132
|
123,036
|
128,061
|
61,873
|
104,375
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
865,620
|
802,745
|
757,128
|
780,061
|
772,710
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
40,714
|
30,760
|
43,072
|
24,780
|
26,054
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
29,330,426
|
29,350,242
|
29,482,412
|
29,768,681
|
29,478,617
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,403,683
|
1,413,137
|
1,415,727
|
1,447,157
|
1,447,909
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,403,683
|
1,413,137
|
1,415,727
|
1,447,157
|
1,447,909
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19,938,025
|
19,677,480
|
19,790,771
|
20,129,893
|
20,692,455
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,629,474
|
16,403,206
|
16,538,839
|
16,776,735
|
17,385,869
|
- Nguyên giá
|
29,443,776
|
29,443,229
|
29,932,912
|
30,595,841
|
31,479,518
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,814,303
|
-13,040,023
|
-13,394,073
|
-13,819,106
|
-14,093,649
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
67,300
|
67,300
|
67,300
|
67
|
67,300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67,300
|
-67,300
|
-67,300
|
-67
|
-67,300
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,308,551
|
3,274,274
|
3,251,931
|
3,353,158
|
3,306,586
|
- Nguyên giá
|
4,464,601
|
4,477,982
|
4,520,457
|
4,709,349
|
4,713,198
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,156,050
|
-1,203,708
|
-1,268,526
|
-1,356,191
|
-1,406,612
|
III. Bất động sản đầu tư
|
711,018
|
704,171
|
691,437
|
702,920
|
687,351
|
- Nguyên giá
|
1,136,447
|
1,148,858
|
1,153,825
|
1,197,721
|
1,198,195
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-425,428
|
-444,687
|
-462,388
|
-494,800
|
-510,844
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,349,178
|
2,565,514
|
2,427,465
|
2,510,878
|
1,674,151
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,349,178
|
2,565,514
|
2,427,465
|
2,510,878
|
1,674,151
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,555,533
|
1,564,101
|
1,570,481
|
1,637,975
|
1,645,997
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
195,970
|
199,254
|
202,614
|
211,553
|
218,550
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,359,563
|
1,364,847
|
1,367,867
|
1,426,422
|
1,427,447
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,372,989
|
3,425,840
|
3,449,233
|
3,339,857
|
3,330,754
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,345,751
|
3,363,819
|
3,353,182
|
3,283,694
|
3,278,547
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
27,238
|
62,022
|
96,051
|
56,164
|
52,207
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
137,299
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
41,756,525
|
41,389,878
|
40,465,831
|
40,372,356
|
39,659,359
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26,465,472
|
26,608,403
|
25,701,882
|
26,747,864
|
26,672,925
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17,292,328
|
15,879,355
|
12,151,078
|
11,020,687
|
11,217,748
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13,691,863
|
12,565,801
|
9,112,971
|
7,896,118
|
7,968,839
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,389,153
|
1,520,445
|
1,319,078
|
1,085,063
|
1,260,643
|
4. Người mua trả tiền trước
|
729,354
|
505,001
|
270,301
|
757,162
|
743,830
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
115,481
|
126,630
|
202,620
|
187,859
|
170,456
|
6. Phải trả người lao động
|
5,286
|
4,488
|
3,673
|
18,584
|
6,414
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
992,911
|
904,323
|
967,234
|
832,650
|
935,945
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
360,584
|
244,076
|
265,585
|
235,425
|
124,698
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7,826
|
6,922
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,697
|
8,591
|
9,615
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,173,144
|
10,729,048
|
13,550,805
|
15,727,177
|
15,455,178
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1,467
|
1,460
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3,051,739
|
4,585,327
|
7,288,471
|
8,760,544
|
8,644,307
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,497,408
|
1,497,306
|
1,512,980
|
1,457,520
|
1,445,726
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4,623,997
|
4,646,414
|
4,749,354
|
5,507,646
|
5,363,684
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15,291,052
|
14,781,474
|
14,763,949
|
13,624,492
|
12,986,434
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15,291,052
|
14,781,474
|
14,763,949
|
13,624,492
|
12,986,434
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,991,554
|
10,991,554
|
10,991,554
|
10,991,554
|
10,991,554
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,098,260
|
1,098,260
|
1,098,260
|
1,098,260
|
1,098,260
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-295,683
|
-295,683
|
-295,683
|
-295,683
|
-295,683
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-380,197
|
-384,213
|
-335,479
|
-233,847
|
-219,037
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
667,156
|
670,847
|
813,041
|
396,305
|
444,658
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,035,703
|
2,520,970
|
2,291,543
|
1,455,345
|
737,073
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,031,229
|
3,031,229
|
3,031,229
|
3,031,229
|
1,455,345
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,473
|
-510,259
|
-739,687
|
-1,575,884
|
-718,272
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
174,261
|
179,739
|
200,713
|
212,558
|
229,609
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
41,756,525
|
41,389,878
|
40,465,831
|
40,372,356
|
39,659,359
|