1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,041,237
|
1,093,631
|
1,156,753
|
1,093,009
|
1,099,101
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
189
|
700
|
424
|
263
|
146
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,041,048
|
1,092,931
|
1,156,329
|
1,092,746
|
1,098,956
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,006,544
|
1,023,344
|
1,125,187
|
1,045,770
|
1,052,415
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34,505
|
69,587
|
31,142
|
46,976
|
46,541
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
58
|
37
|
27
|
18
|
21
|
7. Chi phí tài chính
|
3,319
|
2,587
|
1,609
|
1,959
|
1,643
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,300
|
2,570
|
1,567
|
1,939
|
1,604
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
17,174
|
36,782
|
13,414
|
26,813
|
22,826
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,552
|
19,669
|
23,148
|
13,438
|
14,581
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,517
|
10,586
|
-7,002
|
4,782
|
7,513
|
12. Thu nhập khác
|
1,522
|
155
|
8,204
|
334
|
761
|
13. Chi phí khác
|
115
|
191
|
68
|
5
|
3,446
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,407
|
-36
|
8,136
|
330
|
-2,685
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3,923
|
10,550
|
1,134
|
5,112
|
4,828
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
362
|
1,705
|
870
|
765
|
1,334
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
515
|
405
|
-532
|
258
|
258
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
877
|
2,110
|
338
|
1,022
|
1,592
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,046
|
8,440
|
796
|
4,090
|
3,235
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,046
|
8,440
|
796
|
4,090
|
3,235
|