I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
118.190
|
76.681
|
-26.764
|
92.686
|
85.730
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-20.570
|
-12.925
|
87.039
|
26.690
|
22.255
|
- Khấu hao TSCĐ
|
38.335
|
39.636
|
44.502
|
38.353
|
36.915
|
- Các khoản dự phòng
|
-956
|
1.342
|
60.311
|
20.410
|
3.538
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-65.818
|
-64.638
|
-31.102
|
-42.639
|
-35.966
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7.870
|
10.735
|
13.328
|
10.565
|
17.768
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
97.619
|
63.756
|
60.274
|
119.375
|
107.984
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
66.131
|
20.563
|
-131.992
|
-37.121
|
34.685
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-17.578
|
-53.207
|
11.697
|
22.664
|
-43.419
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-57.984
|
-41.250
|
-98.498
|
-4.145
|
8.587
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-57.028
|
-16.721
|
-12.122
|
-4.192
|
-10.428
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.834
|
-10.726
|
-13.357
|
-10.388
|
-17.894
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.413
|
-7.502
|
-6.406
|
-94
|
-8.950
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.023
|
-13.488
|
-4.067
|
-5.152
|
-1.773
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14.891
|
-58.575
|
-194.471
|
80.946
|
68.796
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12.133
|
-2.389
|
-14.424
|
-32.829
|
-57.450
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
759
|
82
|
|
216
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-93.477
|
-40.620
|
0
|
-97.887
|
-27.096
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32.000
|
91.217
|
88.385
|
55.000
|
45.155
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-18.940
|
-4.500
|
-1.700
|
-17.846
|
-5.648
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
99.000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
55.361
|
60.368
|
27.475
|
12.797
|
19.267
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.923
|
104.835
|
99.818
|
18.235
|
-25.557
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
301.781
|
416.292
|
314.918
|
359.870
|
431.266
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-267.222
|
-383.719
|
-229.100
|
-372.942
|
-479.332
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-80.000
|
-61.801
|
0
|
-57.000
|
-29.994
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-45.441
|
-29.228
|
85.818
|
-70.072
|
-78.060
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-43.472
|
17.032
|
-8.835
|
29.110
|
-34.821
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
89.502
|
46.031
|
63.063
|
54.227
|
83.337
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46.031
|
63.063
|
54.227
|
83.337
|
48.516
|