TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
265,409
|
256,374
|
282,491
|
257,102
|
280,361
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,536
|
8,568
|
10,414
|
58,923
|
70,512
|
1. Tiền
|
8,536
|
8,568
|
10,414
|
21,923
|
32,012
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
37,000
|
38,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
111,059
|
87,374
|
106,174
|
95,858
|
117,073
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
111,397
|
87,207
|
106,935
|
95,568
|
110,504
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,289
|
1,857
|
802
|
1,662
|
8,059
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
642
|
579
|
666
|
857
|
739
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,270
|
-2,270
|
-2,229
|
-2,229
|
-2,229
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
145,754
|
160,308
|
165,816
|
101,872
|
92,686
|
1. Hàng tồn kho
|
145,754
|
160,308
|
165,816
|
101,872
|
92,686
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
60
|
125
|
87
|
449
|
90
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16
|
84
|
48
|
30
|
57
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
44
|
41
|
39
|
419
|
33
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,510
|
8,729
|
7,775
|
7,580
|
6,802
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
29
|
29
|
0
|
0
|
12
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
29
|
29
|
0
|
0
|
12
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,099
|
8,071
|
7,405
|
6,846
|
6,407
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,681
|
7,718
|
7,260
|
6,720
|
6,300
|
- Nguyên giá
|
83,646
|
83,646
|
85,062
|
85,303
|
85,667
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74,965
|
-75,929
|
-77,802
|
-78,583
|
-79,367
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
271
|
223
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,149
|
1,149
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-878
|
-926
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
147
|
130
|
146
|
126
|
106
|
- Nguyên giá
|
290
|
290
|
325
|
325
|
325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-143
|
-160
|
-179
|
-199
|
-219
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
301
|
0
|
357
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
301
|
0
|
357
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
382
|
328
|
369
|
376
|
384
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
382
|
328
|
369
|
376
|
384
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
274,919
|
265,103
|
290,265
|
264,681
|
287,164
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
81,878
|
68,520
|
85,474
|
54,803
|
83,705
|
I. Nợ ngắn hạn
|
81,878
|
68,520
|
85,474
|
54,803
|
83,705
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
21,146
|
16,003
|
32,433
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
31,719
|
26,296
|
31,296
|
27,674
|
38,464
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,003
|
1,427
|
2,575
|
266
|
395
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,094
|
1,754
|
1,663
|
2,896
|
4,804
|
6. Phải trả người lao động
|
13,060
|
11,600
|
14,031
|
8,905
|
25,110
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5,728
|
7,501
|
2,806
|
7,305
|
10,219
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
275
|
551
|
289
|
344
|
222
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,072
|
2,220
|
0
|
2,085
|
2,578
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,780
|
1,166
|
382
|
5,328
|
1,914
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
193,041
|
196,583
|
204,791
|
209,878
|
203,459
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
193,041
|
196,583
|
204,791
|
209,878
|
203,459
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
157,313
|
157,313
|
157,313
|
157,313
|
157,313
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
882
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
882
|
0
|
882
|
882
|
882
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,754
|
14,754
|
14,754
|
14,754
|
17,568
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20,093
|
23,635
|
31,843
|
36,930
|
27,696
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,442
|
1,442
|
4,034
|
26,547
|
1,189
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18,651
|
22,193
|
27,809
|
10,383
|
26,507
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
274,919
|
265,103
|
290,265
|
264,681
|
287,164
|