Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,255,558 1,204,530 1,309,401 1,344,899 1,259,309
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,318 39,043 3,625 20,536 52,582
1. Tiền 42,318 39,043 3,625 20,536 52,582
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,116,100 1,096,739 1,210,192 1,209,658 1,105,937
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,116,100 1,096,739 1,210,192 1,209,658 1,105,937
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,960 60,999 89,456 92,283 82,710
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,692 26,555 26,694 28,669 26,969
2. Trả trước cho người bán 1,846 653 635 511 533
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 54,527 39,895 68,231 81,120 73,230
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,105 -6,105 -6,105 -18,016 -18,021
IV. Tổng hàng tồn kho 397 417 225 217 30
1. Hàng tồn kho 397 417 225 217 30
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 19,782 7,332 5,903 22,204 18,049
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 22
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 18,027
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 19,782 7,332 5,903 22,204 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,864,936 2,927,107 3,120,431 3,219,081 3,319,185
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 25,250 25,250 25,250 25,250 22,250
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -25,250 -25,250 -25,250 -25,250 -22,250
II. Tài sản cố định 38,395 36,491 34,592 32,707 30,987
1. Tài sản cố định hữu hình 38,395 36,491 34,592 32,707 30,987
- Nguyên giá 98,788 98,322 98,322 98,322 98,322
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,393 -61,831 -63,730 -65,615 -67,335
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 437 437 437 437 437
- Giá trị hao mòn lũy kế -437 -437 -437 -437 -437
III. Bất động sản đầu tư 359,516 350,732 341,214 333,299 324,621
- Nguyên giá 710,424 710,424 704,766 705,546 705,546
- Giá trị hao mòn lũy kế -350,908 -359,692 -363,552 -372,247 -380,925
IV. Tài sản dở dang dài hạn 180,575 180,575 181,898 181,321 181,427
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,678 9,678 9,678 9,678 9,678
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 170,897 170,897 172,220 171,643 171,749
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 489,279 566,032 773,344 886,263 1,000,553
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 282,840 282,840 413,605 413,605 413,605
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 171,878 171,878 171,878 171,878 171,878
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,139 -2,139 -2,139 -2,139 -2,112
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,700 113,453 190,000 302,919 417,182
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,797,171 1,793,277 1,789,384 1,785,491 1,781,597
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,797,171 1,793,277 1,789,384 1,785,491 1,781,597
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,120,494 4,131,637 4,429,832 4,563,980 4,578,494
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,326,509 3,267,469 3,488,944 3,603,468 3,552,755
I. Nợ ngắn hạn 331,595 287,269 519,995 661,614 633,222
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84,829 175,023 248,172 275,926 226,200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 346 346 392 720 648
4. Người mua trả tiền trước 334 284 158,667 277,052 308,048
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 977 5,856 8,685 1,265 926
6. Phải trả người lao động 941 1,000 1,383 3,825 1,045
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 89 133 169 206 160
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 89,334 89,243 89,698 96,017 90,910
11. Phải trả ngắn hạn khác 147,099 3,062 2,950 2,674 2,511
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,646 12,321 9,879 3,930 2,775
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,994,914 2,980,200 2,968,949 2,941,854 2,919,532
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 3,388 3,388 3,388 3,120 3,095
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 29,683 28,872 28,825 28,757 26,448
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,961,842 2,947,940 2,936,736 2,909,977 2,889,988
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 793,986 864,168 940,889 960,512 1,025,740
I. Vốn chủ sở hữu 793,986 864,168 940,889 960,512 1,025,740
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 240,000 240,000 240,000 240,000 240,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,750 5,750 5,750 5,750 5,750
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 198,075 275,005 275,005 275,005 275,005
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 350,161 343,414 420,134 439,757 504,985
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 270,382 188,106 188,106 140,106 439,775
- LNST chưa phân phối kỳ này 79,779 155,308 232,029 299,652 65,210
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,120,494 4,131,637 4,429,832 4,563,980 4,578,494