1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
203,778
|
243,841
|
171,977
|
182,203
|
259,509
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
155
|
609
|
116
|
0
|
1,080
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
203,623
|
243,232
|
171,861
|
182,203
|
258,429
|
4. Giá vốn hàng bán
|
196,006
|
242,241
|
165,558
|
163,346
|
236,380
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7,617
|
991
|
6,303
|
18,856
|
22,049
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
379
|
1,530
|
586
|
2,615
|
732
|
7. Chi phí tài chính
|
6,763
|
6,065
|
6,457
|
11,848
|
7,292
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,796
|
6,630
|
4,748
|
5,375
|
6,174
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,499
|
2,057
|
1,031
|
1,844
|
2,614
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,882
|
4,107
|
4,394
|
4,832
|
4,642
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-6,149
|
-9,708
|
-4,992
|
2,948
|
8,232
|
12. Thu nhập khác
|
4,212
|
255
|
6,054
|
4,843
|
753
|
13. Chi phí khác
|
7,375
|
479
|
560
|
1,651
|
922
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3,163
|
-224
|
5,493
|
3,192
|
-170
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-9,312
|
-9,931
|
501
|
6,140
|
8,062
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
647
|
647
|
644
|
2,195
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
647
|
647
|
644
|
2,195
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-9,959
|
-10,579
|
-143
|
3,945
|
8,062
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-9,959
|
-10,579
|
-143
|
3,945
|
8,062
|