I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,768
|
24,034
|
15,273
|
6,772
|
23,341
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,575
|
-255
|
18,628
|
17,160
|
17,501
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,835
|
11,900
|
12,002
|
12,154
|
12,199
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-18,972
|
0
|
68
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,141
|
-1,444
|
-1,161
|
-1,730
|
-1,144
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8,882
|
8,261
|
7,787
|
6,668
|
6,446
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,807
|
35,315
|
33,902
|
23,932
|
40,842
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,398
|
9,515
|
-13,818
|
54,648
|
-6,658
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
126
|
-1,310
|
-793
|
26
|
297
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
16,007
|
23,569
|
-6,526
|
-11,755
|
-9,462
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,174
|
-1,979
|
1,856
|
758
|
-1,619
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,066
|
-8,606
|
-7,866
|
-7,099
|
-6,514
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14,644
|
0
|
-3,739
|
-2,100
|
-13,815
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-687
|
-487
|
26
|
-401
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,006
|
55,817
|
2,528
|
58,437
|
2,670
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,899
|
-7,336
|
-4,250
|
-10,074
|
-4,070
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
46
|
0
|
15
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-2,500
|
0
|
-102,300
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
2,000
|
0
|
57,790
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
18,360
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
234
|
1,635
|
709
|
1,520
|
969
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,665
|
-6,201
|
14,866
|
-53,064
|
-3,087
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14,966
|
-24,832
|
-832
|
-2,682
|
-682
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-9,750
|
0
|
-22,246
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,966
|
-34,582
|
-832
|
-24,928
|
-682
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,625
|
15,034
|
16,562
|
-19,554
|
-1,099
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35,937
|
19,311
|
34,345
|
50,908
|
32,153
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,311
|
34,345
|
50,908
|
31,353
|
31,054
|