1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,787
|
42,373
|
321
|
3,329
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
2,168
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,168
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,953
|
17,732
|
1,841
|
5,847
|
6,745
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-6,333
|
24,641
|
-1,520
|
-2,518
|
-6,745
|
12. Thu nhập khác
|
13
|
|
0
|
311
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
|
495
|
2,604
|
55
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
13
|
|
-495
|
-2,293
|
-55
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-6,321
|
24,641
|
-2,015
|
-4,811
|
-6,799
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,345
|
1,329
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,345
|
1,329
|
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-7,666
|
23,312
|
-2,015
|
-4,811
|
-6,799
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-7,666
|
23,312
|
-2,015
|
-4,811
|
-6,799
|