1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
128,910
|
125,605
|
149,991
|
124,650
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
128,910
|
125,605
|
149,991
|
124,650
|
4. Giá vốn hàng bán
|
101,150
|
98,892
|
119,873
|
103,423
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27,760
|
26,713
|
30,118
|
21,228
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
106
|
849
|
3,140
|
3,962
|
7. Chi phí tài chính
|
1,860
|
1,750
|
2,152
|
1,142
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,783
|
1,724
|
2,195
|
1,183
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3,493
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,785
|
2,957
|
5,277
|
4,985
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,842
|
7,733
|
7,711
|
7,903
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14,378
|
15,120
|
18,118
|
14,652
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
17
|
2
|
375
|
13. Chi phí khác
|
60
|
180
|
17
|
11
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-60
|
-163
|
-14
|
364
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14,318
|
14,957
|
18,104
|
15,017
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,545
|
2,462
|
4,028
|
2,424
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-231
|
-56
|
-108
|
313
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,314
|
2,406
|
3,921
|
2,737
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12,004
|
12,551
|
14,183
|
12,279
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
190
|
35
|
326
|
460
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11,814
|
12,516
|
13,857
|
11,819
|