1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,410,468
|
3,909,824
|
3,620,224
|
1,504,575
|
617,620
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10,282
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3,400,186
|
3,909,824
|
3,620,224
|
1,504,575
|
617,620
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,082,173
|
2,089,341
|
856,768
|
228,129
|
73,922
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,318,013
|
1,820,482
|
2,763,457
|
1,276,445
|
543,699
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,191
|
6,122
|
6,739
|
1,266,785
|
954,357
|
7. Chi phí tài chính
|
102
|
31,064
|
163,342
|
638,444
|
401,626
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
23,045
|
93,231
|
504,353
|
346,334
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
-113
|
-56
|
-23,206
|
9. Chi phí bán hàng
|
124,034
|
118,684
|
18,008
|
24,547
|
14,474
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
93,004
|
129,112
|
220,926
|
280,625
|
199,438
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,109,065
|
1,547,744
|
2,367,807
|
1,599,558
|
859,311
|
12. Thu nhập khác
|
4,448
|
77
|
7,193
|
2,922
|
70,345
|
13. Chi phí khác
|
8,202
|
8,719
|
30,648
|
108,868
|
40,296
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3,754
|
-8,642
|
-23,455
|
-105,945
|
30,050
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,105,311
|
1,539,102
|
2,344,352
|
1,493,612
|
889,361
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
230,723
|
320,045
|
484,358
|
333,482
|
206,943
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
444
|
-310
|
-613
|
-9,516
|
27
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
231,167
|
319,735
|
483,745
|
323,966
|
206,970
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
874,143
|
1,219,366
|
1,860,607
|
1,169,647
|
682,390
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5
|
-240
|
-4,397
|
24,114
|
-1,557
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
874,139
|
1,219,606
|
1,865,004
|
1,145,532
|
683,947
|