1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,789,685
|
5,102,251
|
5,858,296
|
7,024,163
|
5,905,227
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
404,352
|
300,701
|
243,461
|
203,474
|
227,874
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6,385,333
|
4,801,551
|
5,614,835
|
6,820,689
|
5,677,353
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5,310,018
|
3,921,992
|
4,840,244
|
5,974,163
|
4,792,197
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,075,315
|
879,559
|
774,591
|
846,526
|
885,156
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,403
|
1,014
|
4,300
|
10,552
|
10,444
|
7. Chi phí tài chính
|
3,725
|
17,623
|
12,179
|
10,374
|
12,815
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,705
|
17,580
|
12,079
|
8,215
|
12,763
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
911,766
|
720,402
|
595,304
|
631,740
|
655,766
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
74,945
|
71,584
|
73,420
|
96,117
|
86,514
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
90,282
|
70,964
|
97,988
|
118,847
|
140,505
|
12. Thu nhập khác
|
3,564
|
3,055
|
1,712
|
6,388
|
6,536
|
13. Chi phí khác
|
736
|
1,386
|
41
|
1,003
|
1,462
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,828
|
1,669
|
1,671
|
5,385
|
5,074
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
93,110
|
72,633
|
99,659
|
124,232
|
145,579
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18,970
|
17,883
|
26,823
|
21,662
|
31,092
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-2,077
|
-6,515
|
4,201
|
8,327
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18,970
|
15,806
|
20,308
|
25,862
|
39,418
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
74,140
|
56,827
|
79,352
|
98,370
|
106,160
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
74,140
|
56,827
|
79,352
|
98,370
|
106,160
|