TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
218.995
|
225.311
|
217.163
|
295.651
|
224.080
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.055
|
5.072
|
1.741
|
4.717
|
4.456
|
1. Tiền
|
9.055
|
5.072
|
1.741
|
4.717
|
4.456
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.030
|
7.730
|
4.030
|
4.030
|
4.030
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4.030
|
4.030
|
4.030
|
4.030
|
4.030
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
3.700
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
57.332
|
70.552
|
53.883
|
98.104
|
49.698
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
66.262
|
79.470
|
75.626
|
117.669
|
69.656
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.338
|
9.077
|
7.363
|
7.941
|
7.215
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.627
|
6.767
|
6.211
|
7.155
|
7.246
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23.894
|
-24.762
|
-35.318
|
-34.662
|
-34.419
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
97.996
|
88.816
|
100.594
|
130.754
|
105.819
|
1. Hàng tồn kho
|
100.893
|
92.212
|
103.147
|
133.307
|
111.828
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.896
|
-3.396
|
-2.553
|
-2.553
|
-6.009
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
50.581
|
53.140
|
56.916
|
58.046
|
60.077
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
453
|
383
|
379
|
266
|
215
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
45.780
|
48.443
|
52.231
|
53.920
|
56.572
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.349
|
4.314
|
4.305
|
3.860
|
3.290
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
73.196
|
70.854
|
68.766
|
64.341
|
64.347
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
605
|
605
|
605
|
5
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
605
|
605
|
605
|
5
|
5
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
66.858
|
64.876
|
63.290
|
61.622
|
61.799
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
61.229
|
59.308
|
57.554
|
55.959
|
56.210
|
- Nguyên giá
|
187.171
|
187.331
|
187.469
|
187.763
|
189.940
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125.942
|
-128.022
|
-129.915
|
-131.804
|
-133.731
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.629
|
5.567
|
5.736
|
5.663
|
5.589
|
- Nguyên giá
|
9.034
|
9.034
|
9.269
|
9.269
|
9.269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.405
|
-3.467
|
-3.533
|
-3.606
|
-3.679
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.870
|
3.870
|
3.870
|
2.070
|
2.070
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7.975
|
7.975
|
7.975
|
7.975
|
7.975
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.105
|
-4.105
|
-4.105
|
-5.905
|
-5.905
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.863
|
1.503
|
1.001
|
644
|
473
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.820
|
1.465
|
968
|
617
|
452
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
43
|
38
|
32
|
27
|
22
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
292.191
|
296.165
|
285.929
|
359.992
|
288.428
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
173.698
|
177.381
|
176.583
|
249.315
|
176.326
|
I. Nợ ngắn hạn
|
171.072
|
174.754
|
173.957
|
246.688
|
173.700
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
156.402
|
159.982
|
154.522
|
218.378
|
119.428
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.229
|
5.397
|
12.816
|
11.897
|
36.532
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.736
|
3.202
|
401
|
5.852
|
1.234
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
617
|
417
|
749
|
152
|
125
|
6. Phải trả người lao động
|
939
|
2.544
|
2.488
|
2.521
|
4.334
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.200
|
1.591
|
1.174
|
2.758
|
7.677
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.943
|
1.616
|
1.801
|
5.123
|
4.362
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.626
|
2.626
|
2.626
|
2.626
|
2.626
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.626
|
2.626
|
2.626
|
2.626
|
2.626
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
118.493
|
118.784
|
109.346
|
110.677
|
112.101
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
118.493
|
118.784
|
109.346
|
110.677
|
112.101
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
151.993
|
151.993
|
151.993
|
151.993
|
151.993
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-12.426
|
-12.426
|
-12.426
|
-12.426
|
-12.426
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-21.074
|
-20.784
|
-30.222
|
-28.890
|
-27.466
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-21.236
|
-21.236
|
-21.236
|
-30.187
|
-30.187
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
162
|
452
|
-8.985
|
1.297
|
2.721
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
292.191
|
296.165
|
285.929
|
359.992
|
288.428
|