1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
142,854
|
161,018
|
305,219
|
172,395
|
204,321
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
142,854
|
161,018
|
305,219
|
172,395
|
204,321
|
4. Giá vốn hàng bán
|
119,197
|
137,234
|
264,764
|
143,867
|
173,632
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23,656
|
23,783
|
40,455
|
28,528
|
30,689
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
140
|
511
|
1,770
|
806
|
234
|
7. Chi phí tài chính
|
272
|
199
|
86
|
211
|
322
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
272
|
199
|
86
|
211
|
322
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,672
|
20,804
|
31,545
|
23,390
|
24,110
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,851
|
3,291
|
10,593
|
5,733
|
6,492
|
12. Thu nhập khác
|
64
|
416
|
32
|
7
|
13
|
13. Chi phí khác
|
250
|
287
|
4,094
|
1,037
|
602
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-186
|
129
|
-4,061
|
-1,030
|
-589
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,665
|
3,420
|
6,532
|
4,704
|
5,903
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
575
|
696
|
2,376
|
143
|
1,223
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
575
|
696
|
2,376
|
143
|
1,223
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,090
|
2,724
|
4,156
|
4,560
|
4,680
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,090
|
2,724
|
4,156
|
4,560
|
4,680
|