TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
181,417
|
173,227
|
186,617
|
300,066
|
259,073
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,051
|
30,456
|
19,299
|
29,968
|
22,229
|
1. Tiền
|
20,051
|
30,456
|
19,299
|
29,968
|
22,229
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
95,902
|
92,315
|
92,250
|
187,802
|
182,177
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
74,734
|
83,887
|
79,403
|
165,547
|
135,353
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,854
|
2,661
|
7,886
|
14,328
|
25,044
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12,314
|
5,768
|
4,961
|
7,927
|
21,780
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
60,553
|
46,220
|
71,029
|
81,517
|
50,403
|
1. Hàng tồn kho
|
60,553
|
46,220
|
71,029
|
81,517
|
50,403
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,912
|
4,236
|
4,040
|
779
|
4,264
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,524
|
3,721
|
3,223
|
129
|
3,431
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
140
|
57
|
63
|
316
|
30
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
248
|
458
|
754
|
335
|
803
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
122,056
|
121,529
|
119,711
|
121,367
|
115,013
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
565
|
565
|
565
|
465
|
465
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
565
|
565
|
565
|
465
|
465
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
61,874
|
59,353
|
56,963
|
56,894
|
54,692
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
60,581
|
58,071
|
55,692
|
55,635
|
53,445
|
- Nguyên giá
|
147,240
|
147,240
|
146,380
|
148,843
|
149,251
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86,659
|
-89,169
|
-90,687
|
-93,208
|
-95,806
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,294
|
1,282
|
1,271
|
1,259
|
1,247
|
- Nguyên giá
|
2,081
|
2,081
|
2,081
|
2,081
|
2,081
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-787
|
-799
|
-810
|
-822
|
-834
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18,741
|
19,961
|
21,626
|
22,737
|
18,984
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
18,702
|
19,922
|
0
|
22,698
|
18,984
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
21,586
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-316
|
-316
|
-316
|
-316
|
-355
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
355
|
355
|
355
|
355
|
355
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40,875
|
41,650
|
40,558
|
41,271
|
40,871
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40,875
|
41,558
|
40,487
|
41,194
|
40,795
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
92
|
70
|
76
|
76
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
303,473
|
294,756
|
306,328
|
421,433
|
374,086
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
132,578
|
141,568
|
145,103
|
249,947
|
195,998
|
I. Nợ ngắn hạn
|
131,217
|
140,227
|
143,802
|
246,866
|
193,207
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
49,803
|
44,453
|
33,796
|
85,372
|
61,335
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
46,105
|
44,848
|
56,767
|
112,130
|
76,015
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,840
|
2,698
|
4,251
|
6,206
|
12,402
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,232
|
12,133
|
10,218
|
2,409
|
7,891
|
6. Phải trả người lao động
|
5,399
|
8,247
|
10,456
|
16,103
|
9,793
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6,215
|
5,641
|
5,986
|
8,879
|
12,746
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11,353
|
19,620
|
20,209
|
14,521
|
12,171
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,271
|
2,587
|
2,119
|
1,246
|
855
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,361
|
1,341
|
1,301
|
3,081
|
2,791
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,361
|
1,341
|
1,301
|
1,631
|
1,341
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,450
|
1,450
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
170,895
|
153,188
|
161,225
|
171,486
|
178,088
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
170,895
|
153,188
|
161,225
|
171,486
|
178,088
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
72,277
|
72,277
|
72,277
|
72,277
|
72,277
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25,425
|
25,425
|
25,425
|
25,425
|
25,425
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-343
|
-343
|
-343
|
-343
|
-343
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
40,673
|
40,673
|
40,673
|
40,673
|
40,673
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
32,863
|
15,156
|
23,193
|
33,454
|
40,056
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
27,785
|
5,580
|
5,580
|
5,580
|
33,132
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5,078
|
9,576
|
17,613
|
27,874
|
6,924
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
303,473
|
294,756
|
306,328
|
421,433
|
374,086
|