TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
119.293
|
53.623
|
51.836
|
101.707
|
91.588
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36.046
|
3.144
|
7.126
|
52.266
|
9.330
|
1. Tiền
|
1.846
|
3.144
|
7.126
|
46.266
|
6.330
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
34.200
|
0
|
0
|
6.000
|
3.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
32.500
|
5.000
|
0
|
0
|
30.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
32.500
|
5.000
|
0
|
0
|
30.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37.247
|
30.955
|
34.269
|
38.438
|
41.718
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
25.415
|
28.348
|
29.559
|
23.466
|
36.215
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.388
|
1.960
|
491
|
13.479
|
5.185
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
740
|
1.115
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.444
|
646
|
3.479
|
377
|
319
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.429
|
10.920
|
5.574
|
7.377
|
7.442
|
1. Hàng tồn kho
|
4.429
|
10.920
|
5.574
|
7.377
|
7.442
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.072
|
3.604
|
4.867
|
3.627
|
3.098
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.072
|
3.604
|
4.867
|
3.627
|
3.098
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
410.274
|
470.166
|
517.178
|
542.708
|
567.845
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
167.409
|
324.795
|
376.980
|
392.047
|
407.905
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
166.707
|
324.153
|
376.382
|
391.017
|
406.822
|
- Nguyên giá
|
276.785
|
454.263
|
536.864
|
586.767
|
643.363
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-110.078
|
-130.110
|
-160.482
|
-195.751
|
-236.542
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
702
|
642
|
598
|
1.030
|
1.083
|
- Nguyên giá
|
1.221
|
1.381
|
1.501
|
2.141
|
2.471
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-519
|
-740
|
-903
|
-1.111
|
-1.388
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
149.057
|
33.102
|
30.429
|
42.150
|
48.027
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
149.057
|
33.102
|
30.429
|
42.150
|
48.027
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
92.829
|
106.579
|
102.579
|
102.579
|
102.579
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
68.750
|
82.500
|
82.500
|
82.500
|
82.500
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20.079
|
20.079
|
20.079
|
20.079
|
20.079
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.000
|
4.000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
979
|
5.691
|
7.191
|
5.933
|
9.335
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
979
|
5.691
|
7.191
|
5.933
|
9.335
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
529.567
|
523.790
|
569.015
|
644.416
|
659.433
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
52.189
|
45.337
|
62.823
|
69.397
|
74.290
|
I. Nợ ngắn hạn
|
52.189
|
45.337
|
62.823
|
69.397
|
74.290
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
16.000
|
0
|
0
|
39.910
|
43.067
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22.103
|
32.361
|
48.501
|
16.410
|
15.851
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
11
|
2
|
14
|
11
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.915
|
3.376
|
2.509
|
2.062
|
2.971
|
6. Phải trả người lao động
|
2.757
|
2.779
|
5.826
|
4.459
|
3.947
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
258
|
115
|
292
|
412
|
771
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
115
|
27
|
289
|
248
|
114
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.039
|
6.668
|
5.404
|
5.879
|
7.558
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
477.379
|
478.453
|
506.192
|
575.019
|
585.143
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
477.379
|
478.453
|
506.192
|
575.019
|
585.143
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
469.998
|
499.998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17.286
|
17.286
|
17.286
|
17.230
|
32.030
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.250
|
6.390
|
9.492
|
12.624
|
15.543
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
56.843
|
54.778
|
79.414
|
75.167
|
37.572
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
18.966
|
28.843
|
30.237
|
9.416
|
15.167
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
37.877
|
25.934
|
49.177
|
65.751
|
22.405
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
529.567
|
523.790
|
569.015
|
644.416
|
659.433
|