TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,112,322
|
1,020,180
|
996,430
|
1,191,911
|
860,524
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
149,296
|
92,174
|
67,298
|
62,418
|
69,339
|
1. Tiền
|
141,263
|
86,144
|
60,221
|
55,324
|
69,339
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,032
|
6,030
|
7,077
|
7,094
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
73
|
1,098
|
73
|
73
|
5,121
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
73
|
73
|
73
|
73
|
73
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
1,026
|
0
|
0
|
5,049
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
534,602
|
529,698
|
454,974
|
770,524
|
390,839
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
471,516
|
474,775
|
384,812
|
690,792
|
292,376
|
2. Trả trước cho người bán
|
17,916
|
12,358
|
26,803
|
32,079
|
48,477
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
57,981
|
55,252
|
55,997
|
60,284
|
62,617
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,812
|
-12,687
|
-12,637
|
-12,631
|
-12,631
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
405,108
|
377,478
|
447,381
|
347,366
|
377,660
|
1. Hàng tồn kho
|
422,702
|
394,566
|
464,430
|
366,313
|
396,306
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-17,594
|
-17,088
|
-17,049
|
-18,947
|
-18,646
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,243
|
19,732
|
26,704
|
11,531
|
17,565
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,849
|
2,420
|
2,324
|
768
|
4,648
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
21,307
|
17,248
|
24,242
|
10,762
|
12,804
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
87
|
63
|
137
|
1
|
113
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,239,623
|
1,230,750
|
1,224,967
|
1,215,803
|
1,207,370
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25,137
|
25,163
|
25,249
|
25,238
|
25,155
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
25,137
|
25,163
|
25,249
|
25,238
|
25,155
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
328,163
|
320,520
|
313,143
|
304,956
|
297,230
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
102,401
|
99,222
|
96,308
|
92,585
|
89,323
|
- Nguyên giá
|
273,761
|
301,268
|
275,229
|
273,460
|
300,917
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-171,360
|
-202,046
|
-178,921
|
-180,876
|
-211,594
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
223,930
|
219,477
|
215,024
|
210,572
|
206,119
|
- Nguyên giá
|
251,579
|
251,579
|
251,579
|
251,579
|
251,579
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,649
|
-32,102
|
-36,555
|
-41,007
|
-45,460
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,832
|
1,821
|
1,810
|
1,799
|
1,789
|
- Nguyên giá
|
2,379
|
2,379
|
2,379
|
2,379
|
2,379
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-547
|
-558
|
-569
|
-579
|
-590
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,126
|
2,086
|
2,047
|
2,008
|
1,969
|
- Nguyên giá
|
2,355
|
2,355
|
2,355
|
2,355
|
2,355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-230
|
-269
|
-308
|
-347
|
-387
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
813,075
|
814,829
|
817,008
|
818,703
|
819,027
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
813,075
|
814,829
|
817,008
|
818,703
|
819,027
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13,579
|
13,579
|
13,579
|
13,579
|
13,579
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13,579
|
13,579
|
13,579
|
13,579
|
13,579
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
57,544
|
54,573
|
53,940
|
51,320
|
50,411
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
57,544
|
54,573
|
53,940
|
51,320
|
50,411
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,351,944
|
2,250,930
|
2,221,396
|
2,407,714
|
2,067,894
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,029,799
|
1,928,378
|
1,910,769
|
2,096,912
|
1,756,935
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,049,846
|
968,234
|
942,867
|
1,119,038
|
776,717
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
654,717
|
597,039
|
614,350
|
581,490
|
573,102
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
336,473
|
313,074
|
270,768
|
463,524
|
132,255
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15,609
|
3,699
|
24,368
|
17,748
|
34,301
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,579
|
1,833
|
955
|
5,974
|
112
|
6. Phải trả người lao động
|
2,528
|
2,180
|
804
|
4,134
|
1,164
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17,986
|
15,230
|
14,284
|
19,711
|
11,896
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
387
|
113
|
1,307
|
1,441
|
1,374
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,434
|
12,926
|
7,658
|
19,913
|
9,219
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
11,196
|
19,236
|
6,116
|
3,604
|
12,255
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,938
|
2,904
|
2,256
|
1,499
|
1,040
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
979,953
|
960,144
|
967,902
|
977,874
|
980,217
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
853,843
|
857,313
|
859,193
|
859,193
|
861,193
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
69,872
|
66,209
|
66,209
|
82,209
|
95,209
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
56,238
|
36,622
|
42,500
|
36,472
|
23,815
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
322,146
|
322,553
|
310,628
|
310,802
|
310,959
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
322,146
|
322,553
|
310,628
|
310,802
|
310,959
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
194,300
|
194,300
|
194,300
|
194,300
|
194,300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
45,935
|
45,935
|
45,935
|
45,935
|
45,935
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
7,141
|
7,141
|
7,141
|
7,141
|
7,141
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36,041
|
36,041
|
36,041
|
36,041
|
36,041
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
38,728
|
39,135
|
27,210
|
27,385
|
27,542
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
38,169
|
27,210
|
24,852
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
967
|
0
|
2,533
|
0
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,351,944
|
2,250,930
|
2,221,396
|
2,407,714
|
2,067,894
|