TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
220.583
|
228.458
|
303.610
|
293.416
|
259.012
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
65.737
|
52.781
|
66.847
|
39.125
|
29.474
|
1. Tiền
|
65.737
|
52.781
|
66.847
|
29.125
|
29.474
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
68.911
|
115.789
|
47.034
|
147.648
|
196.535
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
68.534
|
83.062
|
14.003
|
115.706
|
152.752
|
2. Trả trước cho người bán
|
305
|
32.726
|
32.431
|
30.437
|
43.784
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
72
|
0
|
600
|
1.505
|
0
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
85.931
|
59.875
|
189.606
|
103.273
|
32.997
|
1. Hàng tồn kho
|
87.780
|
59.875
|
189.606
|
110.296
|
33.566
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.849
|
0
|
0
|
-7.024
|
-569
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3
|
14
|
122
|
3.370
|
5
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3
|
14
|
122
|
91
|
5
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
3.279
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
25.456
|
22.251
|
20.756
|
20.848
|
22.139
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
150
|
150
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
150
|
150
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23.975
|
20.647
|
19.153
|
18.621
|
18.833
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.414
|
5.675
|
3.079
|
2.978
|
3.619
|
- Nguyên giá
|
35.435
|
35.994
|
36.103
|
35.878
|
36.857
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.021
|
-30.319
|
-33.024
|
-32.900
|
-33.238
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15.561
|
14.972
|
16.073
|
15.643
|
15.213
|
- Nguyên giá
|
20.208
|
20.208
|
20.208
|
20.208
|
20.208
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.647
|
-5.235
|
-4.134
|
-4.564
|
-4.994
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.482
|
1.604
|
1.603
|
2.077
|
3.156
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.482
|
1.604
|
1.603
|
2.077
|
3.156
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
246.039
|
250.709
|
324.366
|
314.264
|
281.151
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
89.809
|
95.785
|
134.842
|
138.940
|
114.918
|
I. Nợ ngắn hạn
|
89.809
|
95.785
|
134.842
|
138.097
|
114.366
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
54.089
|
14.436
|
73.930
|
56.685
|
43.351
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24.040
|
72.768
|
34.783
|
38.486
|
24.120
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.814
|
1.440
|
7.437
|
431
|
426
|
6. Phải trả người lao động
|
7.290
|
4.554
|
7.097
|
8.152
|
4.602
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
181
|
72
|
87
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.031
|
1.281
|
2.743
|
28.441
|
39.216
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.546
|
1.306
|
8.672
|
5.830
|
2.564
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
843
|
552
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
843
|
552
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
156.230
|
154.924
|
189.523
|
175.325
|
166.233
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
156.230
|
154.924
|
189.523
|
175.325
|
166.233
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125.000
|
125.000
|
125.000
|
125.000
|
125.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.787
|
15.787
|
15.787
|
15.787
|
15.787
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15.443
|
14.137
|
48.736
|
34.538
|
25.446
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.954
|
5.443
|
5.387
|
17.486
|
15.788
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.489
|
8.694
|
43.350
|
17.051
|
9.658
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
246.039
|
250.709
|
324.366
|
314.264
|
281.151
|