TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
605.408
|
936.193
|
1.261.082
|
874.028
|
1.237.946
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72.565
|
252.177
|
573.511
|
356.352
|
440.119
|
1. Tiền
|
56.565
|
63.077
|
37.111
|
42.152
|
68.219
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16.000
|
189.100
|
536.400
|
314.200
|
371.900
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
98.100
|
186.100
|
52.100
|
210.100
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
98.100
|
186.100
|
52.100
|
210.100
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
410.749
|
475.554
|
327.041
|
350.691
|
463.487
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
454.754
|
525.274
|
386.102
|
408.500
|
526.533
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.533
|
9.817
|
1.316
|
990
|
969
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18.293
|
10.099
|
10.836
|
11.021
|
8.697
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-66.830
|
-69.637
|
-71.213
|
-69.819
|
-72.711
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
38.891
|
36.262
|
94.424
|
36.190
|
55.808
|
1. Hàng tồn kho
|
38.891
|
36.262
|
94.424
|
36.190
|
55.808
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
83.202
|
74.100
|
80.006
|
78.696
|
68.432
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.773
|
2.499
|
3.502
|
5.858
|
3.226
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
79.463
|
67.646
|
76.504
|
72.717
|
62.916
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.967
|
3.955
|
0
|
121
|
2.289
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
676.853
|
614.574
|
579.078
|
582.628
|
561.776
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.113
|
6.284
|
4.413
|
3.218
|
1.669
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.113
|
6.284
|
4.413
|
3.218
|
1.669
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
371.941
|
344.581
|
305.818
|
310.900
|
276.853
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
369.024
|
341.676
|
303.396
|
308.809
|
274.939
|
- Nguyên giá
|
691.247
|
676.031
|
681.711
|
724.627
|
728.430
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-322.223
|
-334.355
|
-378.315
|
-415.818
|
-453.491
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.917
|
2.905
|
2.422
|
2.090
|
1.914
|
- Nguyên giá
|
5.836
|
6.601
|
6.687
|
6.687
|
6.687
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.920
|
-3.696
|
-4.264
|
-4.596
|
-4.773
|
III. Bất động sản đầu tư
|
23.187
|
22.358
|
21.935
|
21.020
|
20.156
|
- Nguyên giá
|
26.428
|
26.428
|
26.428
|
26.428
|
26.428
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.241
|
-4.070
|
-4.493
|
-5.407
|
-6.272
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15.932
|
1.039
|
1.827
|
5
|
2.656
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15.932
|
1.039
|
1.827
|
5
|
2.656
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-25.000
|
-25.000
|
-25.000
|
-25.000
|
-25.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
249.680
|
230.312
|
235.085
|
237.485
|
250.442
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
249.680
|
230.312
|
235.085
|
237.485
|
250.442
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.282.261
|
1.550.767
|
1.840.159
|
1.456.656
|
1.799.722
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
801.358
|
1.069.422
|
1.344.193
|
958.139
|
1.316.368
|
I. Nợ ngắn hạn
|
696.374
|
960.619
|
1.214.411
|
790.280
|
1.130.601
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
118.674
|
50.000
|
0
|
0
|
5.560
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
522.675
|
833.965
|
1.150.109
|
754.147
|
1.093.898
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.042
|
4.839
|
3.028
|
1.186
|
1.407
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.765
|
2.982
|
3.195
|
1.509
|
1.633
|
6. Phải trả người lao động
|
17.083
|
13.276
|
21.207
|
11.742
|
9.091
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.266
|
8.681
|
15.179
|
10.126
|
7.566
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
864
|
864
|
864
|
864
|
864
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
25.005
|
46.012
|
20.829
|
9.764
|
10.575
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
942
|
5
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
104.984
|
108.803
|
129.782
|
167.859
|
185.767
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
82.520
|
87.202
|
109.045
|
148.036
|
140.289
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26.520
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
22.465
|
21.601
|
20.737
|
19.822
|
18.958
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
480.903
|
481.345
|
495.966
|
498.517
|
483.354
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
480.903
|
481.345
|
495.966
|
498.517
|
483.354
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
365.000
|
365.000
|
365.000
|
365.000
|
365.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
19.717
|
19.717
|
19.717
|
19.717
|
19.717
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
83.825
|
83.825
|
83.825
|
83.825
|
97.525
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.361
|
12.804
|
27.425
|
29.976
|
1.112
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.179
|
12.361
|
12.804
|
13.675
|
26
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
182
|
442
|
14.621
|
16.301
|
1.086
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.282.261
|
1.550.767
|
1.840.159
|
1.456.656
|
1.799.722
|