1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.240.141
|
8.381.590
|
7.504.076
|
8.580.953
|
7.243.135
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
26.207
|
69.448
|
89.172
|
60.566
|
59.623
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.213.934
|
8.312.142
|
7.414.904
|
8.520.387
|
7.183.512
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.298.945
|
5.824.263
|
5.182.138
|
6.064.659
|
5.083.293
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.914.990
|
2.487.879
|
2.232.766
|
2.455.728
|
2.100.218
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
358.409
|
354.414
|
373.132
|
346.614
|
278.656
|
7. Chi phí tài chính
|
21.289
|
17.220
|
19.397
|
15.529
|
8.590
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17.524
|
14.330
|
10.638
|
7.723
|
8.799
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
44.462
|
78.104
|
76.647
|
32.841
|
-11.366
|
9. Chi phí bán hàng
|
861.351
|
1.167.073
|
1.112.063
|
1.338.741
|
841.980
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
182.208
|
200.013
|
204.453
|
214.018
|
208.550
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.253.014
|
1.536.090
|
1.346.632
|
1.266.895
|
1.308.389
|
12. Thu nhập khác
|
1.893
|
2.922
|
4.939
|
7.731
|
860
|
13. Chi phí khác
|
2.685
|
14.653
|
6.673
|
25.696
|
6.356
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-792
|
-11.731
|
-1.734
|
-17.965
|
-5.496
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.252.222
|
1.524.360
|
1.344.898
|
1.248.930
|
1.302.893
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
186.972
|
306.142
|
261.348
|
344.621
|
235.305
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
61.203
|
7.778
|
9.503
|
-62.210
|
43.867
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
248.175
|
313.920
|
270.852
|
282.411
|
279.171
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.004.047
|
1.210.440
|
1.074.047
|
966.519
|
1.023.722
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
36.744
|
51.195
|
29.638
|
19.871
|
26.453
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
967.304
|
1.159.245
|
1.044.409
|
946.648
|
997.269
|