1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,721,411
|
6,849,287
|
6,375,572
|
7,027,770
|
6,171,519
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11,223
|
48,830
|
9,074
|
7,726
|
12,323
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5,710,188
|
6,800,457
|
6,366,499
|
7,020,045
|
6,159,196
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5,050,860
|
5,999,486
|
5,669,628
|
6,275,214
|
5,373,779
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
659,328
|
800,971
|
696,870
|
744,831
|
785,417
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
304,855
|
284,755
|
413,200
|
438,341
|
300,856
|
7. Chi phí tài chính
|
502,482
|
563,004
|
538,285
|
599,704
|
499,295
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
358,959
|
484,056
|
444,204
|
440,059
|
416,531
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-11,190
|
-14,959
|
-24,804
|
38,120
|
-10,669
|
9. Chi phí bán hàng
|
155,137
|
162,088
|
152,453
|
220,500
|
205,490
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
164,430
|
205,912
|
139,434
|
179,439
|
182,585
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
130,944
|
139,763
|
255,095
|
221,648
|
188,233
|
12. Thu nhập khác
|
29,409
|
39,392
|
15,614
|
21,899
|
36,272
|
13. Chi phí khác
|
7,923
|
55,215
|
17,888
|
18,467
|
23,503
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
21,487
|
-15,822
|
-2,275
|
3,432
|
12,769
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
152,431
|
123,941
|
252,820
|
225,080
|
201,002
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,031
|
48,530
|
32,454
|
49,690
|
31,156
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4,487
|
-1,532
|
3,502
|
6,437
|
-17,730
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-457
|
46,997
|
35,956
|
56,128
|
13,426
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
152,888
|
76,943
|
216,865
|
168,953
|
187,576
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3,498
|
2,268
|
22,077
|
26,451
|
-16,776
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
149,389
|
74,675
|
194,788
|
142,502
|
204,352
|