1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12,732
|
51,504
|
17,524
|
1,677
|
981
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
12,732
|
51,504
|
17,524
|
1,677
|
981
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12,554
|
44,111
|
10,023
|
1,289
|
916
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
177
|
7,393
|
7,501
|
389
|
65
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
728
|
29
|
44
|
37
|
38
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
728
|
29
|
44
|
37
|
38
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
720
|
2,023
|
2,983
|
616
|
230
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,145
|
1,608
|
2,506
|
2,140
|
1,303
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4,413
|
3,734
|
1,969
|
-2,404
|
-1,505
|
12. Thu nhập khác
|
11,843
|
0
|
1
|
0
|
1
|
13. Chi phí khác
|
16,315
|
62
|
43
|
28
|
29
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4,472
|
-62
|
-43
|
-28
|
-28
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-8,885
|
3,672
|
1,927
|
-2,432
|
-1,533
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-8,885
|
3,672
|
1,927
|
-2,432
|
-1,533
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-8,885
|
3,672
|
1,927
|
-2,432
|
-1,533
|