TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.504.958
|
1.498.685
|
1.247.608
|
1.163.928
|
1.308.966
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
87.217
|
125.794
|
160.309
|
86.903
|
106.012
|
1. Tiền
|
87.217
|
125.794
|
160.309
|
86.903
|
106.012
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
871.623
|
764.337
|
727.949
|
665.706
|
710.319
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
684.331
|
611.237
|
581.610
|
536.977
|
520.674
|
2. Trả trước cho người bán
|
171.620
|
154.145
|
143.918
|
126.397
|
191.989
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
4.054
|
0
|
0
|
2.970
|
3.923
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21.862
|
8.472
|
11.937
|
11.632
|
5.952
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.244
|
-9.517
|
-9.517
|
-12.270
|
-12.220
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
485.822
|
543.983
|
302.833
|
349.498
|
426.230
|
1. Hàng tồn kho
|
485.822
|
543.983
|
302.833
|
349.498
|
426.230
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
60.295
|
64.570
|
56.517
|
61.822
|
66.405
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.048
|
3.185
|
2.121
|
2.431
|
4.901
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
45.423
|
47.621
|
40.565
|
40.548
|
41.811
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9.825
|
13.763
|
13.831
|
18.843
|
19.692
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
310.727
|
317.125
|
329.589
|
331.221
|
346.811
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
173.352
|
189.780
|
212.562
|
221.601
|
244.860
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
169.452
|
185.673
|
208.412
|
217.266
|
240.433
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.900
|
4.108
|
4.150
|
4.335
|
4.427
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
91.381
|
85.929
|
82.048
|
78.004
|
73.043
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
36.095
|
33.013
|
30.558
|
27.187
|
25.250
|
- Nguyên giá
|
1.095.643
|
1.097.408
|
1.072.486
|
1.072.486
|
1.065.910
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.059.548
|
-1.064.395
|
-1.041.928
|
-1.045.299
|
-1.040.660
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
55.286
|
52.916
|
51.490
|
50.817
|
47.793
|
- Nguyên giá
|
74.497
|
74.618
|
77.050
|
80.396
|
81.449
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.211
|
-21.702
|
-25.560
|
-29.579
|
-33.656
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3.166
|
3.166
|
3.166
|
3.166
|
3.166
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.166
|
-3.166
|
-3.166
|
-3.166
|
-3.166
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
157
|
786
|
91
|
91
|
351
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
157
|
786
|
91
|
91
|
351
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
45.837
|
40.630
|
34.888
|
31.524
|
28.557
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
45.837
|
40.630
|
34.888
|
31.524
|
28.557
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.815.684
|
1.815.810
|
1.577.197
|
1.495.148
|
1.655.776
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.335.977
|
1.347.427
|
1.102.762
|
1.017.310
|
1.171.389
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.215.547
|
1.225.985
|
982.616
|
888.312
|
1.037.610
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
351.385
|
346.135
|
184.267
|
66.891
|
66.897
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
119.508
|
96.663
|
87.606
|
149.994
|
103.866
|
4. Người mua trả tiền trước
|
429.595
|
370.621
|
274.097
|
305.219
|
330.457
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
57
|
267
|
124
|
111
|
2.392
|
6. Phải trả người lao động
|
19.835
|
14.082
|
15.549
|
19.518
|
25.987
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
256.375
|
348.962
|
370.302
|
272.988
|
465.578
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
9.909
|
10.652
|
11.821
|
38.185
|
20.517
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
23.812
|
32.362
|
32.703
|
29.588
|
16.420
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.072
|
6.242
|
6.147
|
5.820
|
5.497
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
120.430
|
121.441
|
120.147
|
128.998
|
133.778
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
76.397
|
82.547
|
86.578
|
95.611
|
101.974
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
20.892
|
17.531
|
16.319
|
16.137
|
14.555
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
23.140
|
21.363
|
17.250
|
17.250
|
17.250
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
479.707
|
468.383
|
474.434
|
477.838
|
484.388
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
479.707
|
468.383
|
474.434
|
477.838
|
484.388
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
259.998
|
259.998
|
259.998
|
259.998
|
259.998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
43.132
|
43.132
|
43.132
|
43.132
|
43.132
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
143.061
|
143.061
|
143.061
|
143.061
|
143.061
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
10.595
|
10.595
|
10.595
|
10.595
|
10.595
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22.921
|
11.596
|
17.648
|
21.052
|
27.601
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
17.439
|
0
|
0
|
0
|
21.052
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.482
|
11.596
|
17.648
|
21.052
|
6.549
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.815.684
|
1.815.810
|
1.577.197
|
1.495.148
|
1.655.776
|