Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.504.958 1.498.685 1.247.608 1.163.928 1.308.966
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87.217 125.794 160.309 86.903 106.012
1. Tiền 87.217 125.794 160.309 86.903 106.012
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 871.623 764.337 727.949 665.706 710.319
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 684.331 611.237 581.610 536.977 520.674
2. Trả trước cho người bán 171.620 154.145 143.918 126.397 191.989
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4.054 0 0 2.970 3.923
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.862 8.472 11.937 11.632 5.952
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.244 -9.517 -9.517 -12.270 -12.220
IV. Tổng hàng tồn kho 485.822 543.983 302.833 349.498 426.230
1. Hàng tồn kho 485.822 543.983 302.833 349.498 426.230
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 60.295 64.570 56.517 61.822 66.405
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.048 3.185 2.121 2.431 4.901
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 45.423 47.621 40.565 40.548 41.811
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9.825 13.763 13.831 18.843 19.692
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 310.727 317.125 329.589 331.221 346.811
I. Các khoản phải thu dài hạn 173.352 189.780 212.562 221.601 244.860
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 169.452 185.673 208.412 217.266 240.433
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.900 4.108 4.150 4.335 4.427
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 91.381 85.929 82.048 78.004 73.043
1. Tài sản cố định hữu hình 36.095 33.013 30.558 27.187 25.250
- Nguyên giá 1.095.643 1.097.408 1.072.486 1.072.486 1.065.910
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.059.548 -1.064.395 -1.041.928 -1.045.299 -1.040.660
2. Tài sản cố định thuê tài chính 55.286 52.916 51.490 50.817 47.793
- Nguyên giá 74.497 74.618 77.050 80.396 81.449
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.211 -21.702 -25.560 -29.579 -33.656
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 3.166 3.166 3.166 3.166 3.166
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.166 -3.166 -3.166 -3.166 -3.166
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 157 786 91 91 351
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 157 786 91 91 351
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 45.837 40.630 34.888 31.524 28.557
1. Chi phí trả trước dài hạn 45.837 40.630 34.888 31.524 28.557
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.815.684 1.815.810 1.577.197 1.495.148 1.655.776
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.335.977 1.347.427 1.102.762 1.017.310 1.171.389
I. Nợ ngắn hạn 1.215.547 1.225.985 982.616 888.312 1.037.610
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 351.385 346.135 184.267 66.891 66.897
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 119.508 96.663 87.606 149.994 103.866
4. Người mua trả tiền trước 429.595 370.621 274.097 305.219 330.457
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 57 267 124 111 2.392
6. Phải trả người lao động 19.835 14.082 15.549 19.518 25.987
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 256.375 348.962 370.302 272.988 465.578
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9.909 10.652 11.821 38.185 20.517
11. Phải trả ngắn hạn khác 23.812 32.362 32.703 29.588 16.420
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.072 6.242 6.147 5.820 5.497
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 120.430 121.441 120.147 128.998 133.778
1. Phải trả người bán dài hạn 76.397 82.547 86.578 95.611 101.974
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20.892 17.531 16.319 16.137 14.555
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 23.140 21.363 17.250 17.250 17.250
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 479.707 468.383 474.434 477.838 484.388
I. Vốn chủ sở hữu 479.707 468.383 474.434 477.838 484.388
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 259.998 259.998 259.998 259.998 259.998
2. Thặng dư vốn cổ phần 43.132 43.132 43.132 43.132 43.132
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 143.061 143.061 143.061 143.061 143.061
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10.595 10.595 10.595 10.595 10.595
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22.921 11.596 17.648 21.052 27.601
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17.439 0 0 0 21.052
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.482 11.596 17.648 21.052 6.549
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.815.684 1.815.810 1.577.197 1.495.148 1.655.776