TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
392.607
|
636.488
|
733.361
|
729.407
|
500.287
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.163
|
1.485
|
1.350
|
2.240
|
3.207
|
1. Tiền
|
3.163
|
1.485
|
1.350
|
2.240
|
3.207
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
176.446
|
362.372
|
491.768
|
500.052
|
310.438
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
44.282
|
67.537
|
66.336
|
58.992
|
57.582
|
2. Trả trước cho người bán
|
47.814
|
90.587
|
265.743
|
277.212
|
157.801
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
84.410
|
204.308
|
165.482
|
173.705
|
105.186
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-60
|
-60
|
-5.793
|
-9.857
|
-10.132
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
191.236
|
231.280
|
240.005
|
226.787
|
186.402
|
1. Hàng tồn kho
|
191.236
|
231.280
|
240.005
|
226.787
|
186.402
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21.762
|
41.352
|
237
|
328
|
240
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
123
|
63
|
9
|
100
|
9
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
228
|
1.200
|
228
|
228
|
228
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
21.411
|
40.088
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
33.882
|
31.527
|
26.953
|
21.680
|
13.946
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
22.372
|
19.394
|
15.723
|
12.012
|
5.992
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.228
|
7.064
|
10.723
|
7.012
|
5.992
|
- Nguyên giá
|
35.734
|
35.809
|
62.289
|
62.036
|
62.034
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.507
|
-28.746
|
-51.565
|
-55.024
|
-56.042
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
9.145
|
7.330
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
26.127
|
26.127
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.983
|
-18.797
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
0
|
- Nguyên giá
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.683
|
4.683
|
4.683
|
3.678
|
3.678
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
3.678
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
4.683
|
4.683
|
3.678
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.600
|
3.600
|
3.600
|
3.600
|
3.600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.600
|
3.600
|
3.600
|
3.600
|
3.600
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.227
|
3.851
|
2.947
|
2.391
|
676
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.227
|
3.851
|
2.947
|
2.391
|
676
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
426.489
|
668.015
|
760.314
|
751.087
|
514.233
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
396.411
|
656.879
|
770.188
|
760.203
|
521.919
|
I. Nợ ngắn hạn
|
346.511
|
566.188
|
685.279
|
695.367
|
457.810
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
157.478
|
114.973
|
111.430
|
81.728
|
85.758
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
79.734
|
140.693
|
198.600
|
179.277
|
162.151
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31.332
|
212.317
|
243.491
|
299.586
|
66.580
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.123
|
11.969
|
16.039
|
12.163
|
21.064
|
6. Phải trả người lao động
|
6.268
|
11.961
|
15.143
|
25.948
|
6.612
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
44.674
|
56.899
|
74.155
|
70.249
|
89.617
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.818
|
1.818
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
17.712
|
17.187
|
24.414
|
24.410
|
26.018
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
188
|
188
|
188
|
188
|
10
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
49.900
|
90.691
|
84.909
|
64.836
|
64.109
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
49.900
|
88.024
|
84.909
|
64.836
|
64.109
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
2.667
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
30.078
|
11.137
|
-9.874
|
-9.116
|
-7.686
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
30.078
|
11.137
|
-9.874
|
-9.116
|
-7.686
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
110.000
|
110.000
|
110.000
|
110.000
|
110.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10.107
|
10.107
|
10.107
|
10.107
|
10.107
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.234
|
10.234
|
11.461
|
11.461
|
11.461
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
1.227
|
1.227
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-101.491
|
-120.432
|
-141.442
|
-140.684
|
-139.254
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
-120.432
|
-141.442
|
-140.684
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
-21.010
|
758
|
1.430
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
426.489
|
668.015
|
760.314
|
751.087
|
514.233
|