TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
371,693
|
298,057
|
256,746
|
233,563
|
212,425
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,260
|
1,124
|
326
|
3,729
|
680
|
1. Tiền
|
4,260
|
1,124
|
326
|
3,729
|
680
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,462
|
1,049
|
59
|
59
|
38
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
3,449
|
3,428
|
59
|
59
|
38
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1,987
|
-2,378
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
268,615
|
241,941
|
200,193
|
185,871
|
200,083
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
277,322
|
251,258
|
232,599
|
222,548
|
225,494
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,843
|
9,949
|
17,270
|
16,187
|
14,352
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12,832
|
12,779
|
15,867
|
15,169
|
19,716
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-29,382
|
-32,045
|
-65,543
|
-68,033
|
-59,479
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
94,589
|
52,445
|
54,294
|
40,986
|
11,598
|
1. Hàng tồn kho
|
100,490
|
58,347
|
60,196
|
46,888
|
17,500
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,901
|
-5,901
|
-5,901
|
-5,901
|
-5,901
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,766
|
1,497
|
1,873
|
2,918
|
26
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,748
|
1,479
|
1,855
|
2,360
|
8
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18
|
18
|
18
|
558
|
18
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
68,105
|
53,088
|
22,687
|
20,311
|
19,310
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25,556
|
21,718
|
19,676
|
17,947
|
16,966
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,549
|
21,718
|
19,676
|
17,947
|
16,966
|
- Nguyên giá
|
37,677
|
30,720
|
28,917
|
27,410
|
27,410
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,129
|
-9,001
|
-9,241
|
-9,463
|
-10,444
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
157
|
157
|
157
|
157
|
157
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-150
|
-157
|
-157
|
-157
|
-157
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
23,862
|
23,862
|
1,266
|
1,266
|
1,266
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
20,898
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
23,862
|
2,963
|
1,266
|
1,266
|
1,266
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18,688
|
7,508
|
1,723
|
1,090
|
1,078
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
13,508
|
0
|
0
|
2,578
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13,508
|
-6,000
|
7,723
|
7,090
|
-1,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,000
|
0
|
-6,000
|
-6,000
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11,180
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
21
|
8
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
21
|
8
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
439,798
|
351,145
|
279,433
|
253,875
|
231,735
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
392,343
|
326,790
|
322,043
|
303,027
|
288,462
|
I. Nợ ngắn hạn
|
392,341
|
326,789
|
322,041
|
303,025
|
288,460
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
75,529
|
56,207
|
37,353
|
35,668
|
27,105
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
241,340
|
215,705
|
219,440
|
211,383
|
202,694
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,187
|
7,779
|
6,739
|
2,860
|
2,860
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,347
|
19,781
|
16,787
|
17,934
|
18,600
|
6. Phải trả người lao động
|
2,564
|
330
|
874
|
686
|
638
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
22,744
|
4,340
|
5,799
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
245
|
244
|
232
|
294
|
294
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
22,068
|
21,106
|
33,653
|
33,118
|
35,234
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,319
|
1,297
|
1,165
|
1,083
|
1,036
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
47,456
|
24,354
|
-42,610
|
-49,152
|
-56,727
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
47,456
|
24,354
|
-42,610
|
-49,152
|
-56,727
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
111,145
|
111,145
|
111,145
|
111,145
|
111,145
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25,413
|
25,413
|
25,413
|
25,413
|
25,413
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
214
|
214
|
214
|
214
|
214
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,256
|
10,256
|
10,256
|
10,256
|
10,256
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-99,571
|
-122,673
|
-189,637
|
-196,180
|
-203,754
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-68,192
|
-99,571
|
-122,673
|
-189,637
|
-197,003
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-31,379
|
-23,102
|
-66,964
|
-6,542
|
-6,751
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
439,798
|
351,145
|
279,433
|
253,875
|
231,735
|