1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
643,027
|
429,384
|
657,816
|
746,102
|
661,183
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
643,027
|
429,384
|
657,816
|
746,102
|
661,183
|
4. Giá vốn hàng bán
|
318,357
|
287,869
|
308,017
|
322,011
|
312,962
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
324,670
|
141,515
|
349,799
|
424,091
|
348,221
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,298
|
3,227
|
197
|
4,450
|
4,897
|
7. Chi phí tài chính
|
77,200
|
57,313
|
41,932
|
26,471
|
19,114
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
77,200
|
57,311
|
41,932
|
26,471
|
19,114
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,101
|
20,943
|
29,369
|
34,249
|
28,215
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
227,667
|
66,486
|
278,695
|
367,820
|
305,789
|
12. Thu nhập khác
|
211
|
397
|
312
|
-210
|
192
|
13. Chi phí khác
|
1
|
3
|
50
|
3,660
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
210
|
394
|
262
|
-3,870
|
187
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
227,877
|
66,880
|
278,957
|
363,950
|
305,976
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,449
|
3,406
|
14,032
|
45,732
|
30,695
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11,449
|
3,406
|
14,032
|
45,732
|
30,695
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
216,428
|
63,474
|
264,925
|
318,218
|
275,281
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
216,428
|
63,474
|
264,925
|
318,218
|
275,281
|