I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
564
|
12,195
|
21,181
|
16,983
|
-706
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
45,158
|
23,126
|
34,822
|
55,479
|
66,419
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,642
|
15,082
|
12,896
|
20,684
|
28,708
|
- Các khoản dự phòng
|
-221
|
|
-712
|
452
|
-1,116
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-888
|
-18,398
|
-2,293
|
-816
|
-719
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
29,625
|
26,442
|
24,931
|
35,158
|
39,546
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45,721
|
35,321
|
56,003
|
72,462
|
65,713
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-22,531
|
-46,674
|
55,124
|
35,139
|
31,597
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,859
|
6,628
|
1,137
|
21,864
|
-962
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
53,493
|
23,184
|
-39,504
|
-28,956
|
-8,661
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
245
|
-240
|
106
|
-156
|
-1,147
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-19,929
|
14,929
|
-7,700
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-29,815
|
-26,469
|
-24,981
|
-34,772
|
-39,616
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-983
|
-476
|
-1,772
|
-3,141
|
-1,230
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-400
|
-197
|
-164
|
-130
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
50,589
|
-28,850
|
60,877
|
54,610
|
45,694
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-126,433
|
-88,191
|
-55,119
|
-32,582
|
-3
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
200
|
155
|
191
|
490
|
614
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,200
|
|
|
-32,800
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
145
|
3,200
|
|
39,800
|
1,190
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5,728
|
-19,052
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,000
|
55,821
|
5,554
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
688
|
18,243
|
2,103
|
326
|
105
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-132,327
|
-29,824
|
-47,272
|
-24,766
|
1,906
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
254,398
|
314,571
|
142,105
|
31,161
|
40,939
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-169,656
|
-256,535
|
-144,689
|
-73,375
|
-89,503
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,324
|
-864
|
-3
|
|
-124
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
83,418
|
57,172
|
-2,587
|
-42,214
|
-48,688
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,680
|
-1,503
|
11,018
|
-12,370
|
-1,089
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,705
|
6,386
|
4,883
|
15,901
|
3,531
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,386
|
4,883
|
15,901
|
3,531
|
2,443
|